🌟 두고두고
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 두고두고 (
두고두고
)
🗣️ 두고두고 @ Ví dụ cụ thể
- 민준이에게는 자기에게 한 번 잘못한 일을 두고두고 우려먹는 쩨쩨한 구석이 있다. [쩨쩨하다]
- 그는 왕이 되어서도 선왕의 둘째 아들로서 장자가 아니라는 것에 대해 두고두고 시빗거리가 있었다. [시빗거리 (是非거리)]
- 응. 나도 그게 두고두고 후회돼. [생전 (生前)]
- 노인은 자신의 박복함을 두고두고 타령했다. [타령하다]
- 그동안 우리가 서로 나누었던 마음은 두고두고 잊지 않으마. [-으마]
- 겨울 동안 두고두고 먹을 식량이란다. [곳간 (庫間)]
- 두고두고 우려먹다. [우려먹다]
- 선생님께서는 우리에게 두고두고 되씹어 볼 만한 의미 있는 이야기를 해 주셨다. [되씹다]
- 나는 친구가 나에게 돈을 빌려준 것을 두고두고 고마워했다. [고마워하다]
🌷 ㄷㄱㄷㄱ: Initial sound 두고두고
-
ㄷㄱㄷㄱ (
뒹굴뒹굴
)
: 누워서 자꾸 이리저리 구르는 모양.
Phó từ
🌏 LĂN LÔNG LỐC: Hình ảnh nằm xuống và lăn liên tục chỗ này chỗ kia. -
ㄷㄱㄷㄱ (
둥글둥글
)
: 여럿이 모두 또는 매우 둥근 모양.
Phó từ
🌏 TRÒN TRÒN: Hinh ảnh mọi thứ rất tròn. -
ㄷㄱㄷㄱ (
대강대강
)
: 자세히 하지 않고 간단하게.
Danh từ
🌏 SƠ LƯỢC QUA LOA: Một cách đơn giản mà không làm chi tiết. -
ㄷㄱㄷㄱ (
대굴대굴
)
: 작은 물건이 계속 구르는 모양.
Phó từ
🌏 LĂN ĐỀU LĂN ĐỀU, QUAY ĐỀU QUAY ĐỀU: Hình ảnh vật nhỏ lăn liên tục. -
ㄷㄱㄷㄱ (
두고두고
)
: 여러 번에 걸쳐서, 오랫동안.
Phó từ
🌏 LẦN LỮA, ĐỂ HOÀI: Qua nhiều lần, trong một thời gian dài. -
ㄷㄱㄷㄱ (
동글동글
)
: 여럿이 모두 또는 매우 동그란 모양.
Phó từ
🌏 TRÒN XOE, TRÒN VO: Hình ảnh nhiều cái rất tròn hoặc tất cả đều tròn. -
ㄷㄱㄷㄱ (
데굴데굴
)
: 단단하고 큰 물건이나 사람이 계속 구르는 모양.
Phó từ
🌏 LĂN LÓC: Hình ảnh người hay vật to và cứng lăn liên tục. -
ㄷㄱㄷㄱ (
두근두근
)
: 놀람, 불안, 기대 등으로 가슴이 자꾸 세고 빠르게 뛰는 모양.
Phó từ
🌏 THÌNH THỊCH: Hình ảnh tim đập nhanh và mạnh do ngạc nhiên, bất an hay mong đợi.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13)