🌟
돌파하다
(突破 하다)
1.
적진이나 상대의 수비를 뚫고 들어가다.
1.
PHÁ VỠ :
Đột nhập doanh trại của địch hay tuyến phòng thủ của đối phương.
🗣️
Ví dụ cụ thể :
국경을 돌파하다 .
Break through the border.
방어선을 돌파하다 .
Break through the line of defense.
위험 지역을 돌파하다 .
Break through dangerous areas.
처소를 돌파하다 .
Break through the quarters.
장갑차가 장벽을 돌파하면서 포탄이 퍼붓듯 쏟아졌다.
As the armored vehicle broke through the barrier, shells poured down.
저지선을 돌파하려던 시위대 수만 명은 서울역 앞 광장과 차도에 집결했다.
Tens of thousands of protesters trying to break through the cordon gathered at the plaza and on the road in front of seoul station.
아군은 비가 오는 가운데 해안에 상륙을 개시하여 적군의 일차 방어선을 돌파했다 .
Our forces launched a landing on the coast amid rain, breaking through the enemy's primary line of defense.
실점 위기 속에서 김 선수는 상대 수비진을 정면으로 돌파했다 .
Amid the crisis of losing points, kim broke through the opposing defense head-on.
♔
무기와 많은 병력이 배치되어 있는 기지를 돌파해서 초토화를 시킵시다.
Is there any way to neutralize the enemy at once?
♕
Let us break through the base where weapons and large numbers of troops are deployed and destroy it.
2.
정해진 목표나 이전의 기록을 넘어서다.
🗣️
Ví dụ cụ thể :
관객 오만 명을 돌파하다 .
Break through the crowd of fifty thousand.
수출액 오십조 원을 돌파하다 .
Break through 50 trillion won in exports.
음반 판매 십만 장을 돌파하다 .
Over 100,000 albums sold.
우리나라 인구가 올해 오천만 명을 돌파했다 .
The nation's population has surpassed 50 million this year.
주식 시장은 개장 한 시간 만에 단숨에 천구백 선을 돌파하면서 순조롭게 출발했다.
The stock market got off to a good start, breaking the 1,900-point mark at once just an hour after opening.
윤 선수는 올 시즌 백 골 고지를 돌파하면서 이 년 연속 득점왕에 오르겠다는 목표를 세웠다.
Yun has set a goal of becoming the top scorer for the second consecutive year, breaking the 100-goal mark this season.
♔
요즘 바쁜 직장인들이 늘어나서 홈쇼핑이 인기라며?
I heard home shopping is popular these days because more and more busy office workers are working.
♕
응, 홈쇼핑 회사는 이번 달에도 지난 달 매출을 돌파했대 .
Yeah, the home shopping company broke through last month's sales again this month.
3.
어려움이나 위기를 극복하다.
3.
VƯỢT QUA :
Khắc phục nguy cơ hay khó khăn.
🗣️
Ví dụ cụ thể :
곤경을 돌파하다 .
Break through a difficulty.
난관을 돌파하다 .
Break through difficulties.
한계를 돌파하다 .
Break through the limits.
정면으로 돌파하다 .
Break head-on.
세계 경제 위기 속에서 난국을 돌파하겠다는 의지를 새롭게 할 필요가 있다.
We need to renew our commitment to breaking through the impasse amid the global economic crisis.
도전하는 자세가 현재의 위기 국면을 돌파할 수 있는 길이 될 것이다.
The attitude of challenge will be the way to break through the current crisis.
♔
우리 회사 자금이 매우 부족한 상황입니다.
Our company is very short of funds.
♕
그동안 이보다 큰 난관도 돌파해 오지 않았습니까? 모두 힘을 냅시다.
We've been through a lot of difficulties, haven' let's all cheer up.
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
돌파하다
(돌파하다
)
📚
Từ phái sinh:
•
🗣️
돌파하다
(突破 하다)
@ Ví dụ cụ thể
정공으로 돌파하다 .
난국을 돌파하다 .
험로를 돌파하다 .
수세를 돌파하다 .
저지선을 돌파하다 .
우익으로 돌파하다 .
수비진을 돌파하다 .
바리케이드를 돌파하다 .
정공법으로 돌파하다 .
정공법으로 돌파하다 .
난국을 돌파하다 .
수비벽을 돌파하다 .
🌷
돌파하다
: 많은 상품을 한꺼번에 제값보다 싸게 팔다.
🌏 BÁN PHÁ GIÁ, BÁN XẢ HÀNG, BÁN ĐỔ BÁN THÁO : Bán nhiều hàng hóa một lượt rẻ hơn giá thực.
: 크게 부수다. 또는 크게 부서지다.
🌏 ĐẠI PHÁ, TÀN PHÁ DỮ DỘI, TÀN PHÁ NẶNG NỀ : Phá vỡ một cách nghiêm trọng. Hoặc bị phá vỡ một cách nghiêm trọng.
: 서로 맞선 관계에 있는 둘이 논의하여 옳고 그름을 따져 결론을 내리다.
🌏 ĐÀM PHÁN : Hai đối tượng có quan hệ đối đầu nhau bàn luận, phân định đúng sai và đưa ra kết luận.
: 분량이 많은 책이나 글을 처음부터 끝까지 다 읽다.
🌏 ĐỌC HẾT, ĐỌC TOÀN BỘ : Đọc từ đầu đến cuối sách hay bài viết có lượng dài.
: 투표에서 찬성표를 얻다.
🌏 ĐƯỢC BỎ PHIẾU : Nhận được phiếu ủng hộ trong cuộc bỏ phiếu.
: 무엇을 피해 도망가다.
🌏 ĐÀO THOÁT, ĐÀO TẨU : Bỏ trốn để tránh điều gì đó.
: 얼어서 터지다.
🌏 ĐÔNG PHÁ : Nổ tung vì đóng băng.
: 남을 대신해 글씨나 글을 쓰다.
🌏 VIẾT THAY : Viết chữ hay bài viết thay cho người khác.
: 전체의 상태나 특징을 어느 하나가 잘 나타내다.
🌏 TIÊU BIỂU : Một cái nào đó thể hiện rõ toàn bộ trạng thái hay đặc trưng.
: 위험을 피해 잠깐 안전한 곳으로 가다.
🌏 LÁNH NẠN : Tạm đi đến nơi an toàn để tránh nguy hiểm.
: 적진이나 상대의 수비를 뚫고 들어가다.
🌏 PHÁ VỠ : Đột nhập doanh trại của địch hay tuyến phòng thủ của đối phương.
: 야구에서, 투수가 경기를 하려고 투수 자리에 서다.
🌏 VÀO VỊ TRÍ : Tuyển thủ ném bóng đứng vào vị trí ném để thi đấu trong môn bóng chày.
: 싸움이나 경기에서 크게 지다.
🌏 ĐẠI BẠI, THUA ĐẬM, THẤT BẠI NẶNG NỀ : Thua lớn trong trận đấu hay trận đánh.