🌟 돈가스 (←ton[豚]kasu)
☆☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Món ăn Gọi món
📚 Variant: • 돈까스 • 돈까츠
🗣️ 돈가스 (←ton[豚]kasu) @ Ví dụ cụ thể
- 돈가스를 주문하는 사람이 많아서 가게에 준비해 놓은 돈가스 물량이 다 떨어졌다. [떨어지다]
- 여기 돈가스 정말 맛있다. [다지다]
- 언니는 일식을 좋아해서 돈가스, 우동, 튀김 등을 잘하는 유명한 음식점을 찾아다닌다. [일식 (日食)]
- 돈가스 덮밥. [덮밥]
- 나는 밥 위에 돈가스를 얹은 덮밥을 먹었다. [덮밥]
- 돈가스 주문했는데 나이프 안 주세요? [나이프 (knife)]
- 돈가스가 한입 크기로 잘려 나오기 때문에 포크와 숟가락만 드렸어요. [나이프 (knife)]
🌷 ㄷㄱㅅ: Initial sound 돈가스
-
ㄷㄱㅅ (
돈가스
)
: 도톰하게 썬 돼지고기를 양념하여 빵가루를 묻히고 기름에 튀긴 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN THỊT TẨM BỘT RÁN, MÓN TON-KA-SU: Món ăn mà người ta ướp gia vị miếng thịt lợn thái dày, bao bột mỳ và rán với dầu ăn. -
ㄷㄱㅅ (
다갈색
)
: 조금 검은빛을 띤 갈색.
Danh từ
🌏 MÀU NÂU ĐẬM, MÀU NÂU ĐEN: Màu nâu có ánh hơi đen. -
ㄷㄱㅅ (
동급생
)
: 같은 학년이나 학급의 학생.
Danh từ
🌏 HỌC SINH CÙNG CẤP: Học sinh cùng khoá hay cùng khổi. -
ㄷㄱㅅ (
동경심
)
: 어떤 대상을 간절히 그리워하고 바라는 마음.
Danh từ
🌏 TẤM LÒNG KHÁT KHAO, TẤM LÒNG MONG NHỚ: Tâm trạng nhớ nhung tha thiết và mong ngóng trong lòng về đối tượng nào đó. -
ㄷㄱㅅ (
대기실
)
: 때나 순서를 기다리는 사람들이 잠시 머물 수 있게 마련한 장소.
Danh từ
🌏 PHÒNG CHỜ: Nơi được chuẩn bị sẵn để nghỉ ngơi cho những người đang chờ đến lượt mình. -
ㄷㄱㅅ (
단결심
)
: 여러 사람의 뜻을 하나로 뭉치는 마음.
Danh từ
🌏 TINH THẦN ĐOÀN KẾT: Tinh thần quy tụ ý thức của nhiều người thành một. -
ㄷㄱㅅ (
대관식
)
: 서양에서, 새로 왕위에 오른 임금이 백성들 앞에서 처음으로 왕관을 쓰며 임금이 되었음을 알리는 의식.
Danh từ
🌏 LỄ ĐĂNG QUANG, LỄ LÊN NGÔI: Nghi thức mà vị vua ở phương Tây lúc mới lên ngôi lần đầu tiên đội vương miện xuất hiện trước dân chúng để thông báo việc mình trở thành vua. -
ㄷㄱㅅ (
대결산
)
: 상반기, 하반기가 끝날 때나 연말에 정리하는 의미에서 하는 결산.
Danh từ
🌏 SỰ TỔNG QUYẾT TOÁN: Việc quyết toán thực hiện với ý nghĩa tổng kết vào cuối năm hay khi nửa đầu năm, nửa cuối năm kết thúc. -
ㄷㄱㅅ (
대결상
)
: 대결하는 모습.
Danh từ
🌏 CUỘC GIAO TRANH, SỰ ĐƯƠNG ĐẦU: Hình ảnh phản ánh sự chạm trán. -
ㄷㄱㅅ (
대각선
)
: 다각형에서 서로 이웃하지 않는 두 꼭짓점을 잇는 직선. 또는 다면체에서 같은 면 위에 있지 않은 두 꼭짓점을 잇는 직선.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG CHÉO: Đường thẳng nối hai đỉnh không nằm kề nhau trong hình đa giác. Hoặc đường thẳng nối liền hai đỉnh không cùng nằm trên một mặt phẳng trong hình đa diện. -
ㄷㄱㅅ (
등고선
)
: 지도에서 높이가 같은 지점을 연결해서 그린 곡선.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG CÙNG CAO ĐỘ (TRÊN BẢN ĐỒ): Đường cong vẽ nối liền những điểm cùng độ cao trên bản đồ. -
ㄷㄱㅅ (
두견새
)
: 뻐꾸기와 비슷하지만 크기가 작은, 봄밤에 슬프게 우는 새.
Danh từ
🌏 CHIM QUYÊN: Loài chim tựa như chim cu cu nhưng nhỏ hơn, gáy tiếng buồn vào đêm xuân. -
ㄷㄱㅅ (
동기생
)
: 학교나 회사 등을 같은 시기에 함께 들어간 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HỌC CÙNG THỜI, NGƯỜI VÀO CÙNG KỲ: Người cùng vào trường học hay công ty ở cùng thời điểm. -
ㄷㄱㅅ (
대공사
)
: 규모가 큰 공사.
Danh từ
🌏 ĐẠI CÔNG SỰ: Công trình xây dựng quy mô lớn.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105)