🌟 돈가스 (←ton[豚]kasu)

☆☆☆   Danh từ  

1. 도톰하게 썬 돼지고기를 양념하여 빵가루를 묻히고 기름에 튀긴 음식.

1. MÓN THỊT TẨM BỘT RÁN, MÓN TON-KA-SU: Món ăn mà người ta ướp gia vị miếng thịt lợn thái dày, bao bột mỳ và rán với dầu ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 등심 돈가스.
    Sirloin pork cutlet.
  • 수제 돈가스.
    Handmade pork cutlet.
  • 안심 돈가스.
    Safe pork cutlet.
  • 일식 돈가스.
    Japanese pork cutlet.
  • 돈가스를 만들다.
    Make pork cutlet.
  • 돈가스를 먹다.
    Eat pork cutlet.
  • 돈가스를 시키다.
    Order pork cutlet.
  • 돈가스를 주문하다.
    Order pork cutlet.
  • 돈가스를 튀기다.
    Fried pork cutlet.
  • 나는 같은 돼지고기 요리 중 기름에 바삭하게 튀겨 낸 돈가스를 더 좋아한다.
    I prefer pork cutlet crispy in oil among the same pork dishes.
  • 지난 주말 온 가족이 모여 돼지고기에 빵가루를 묻혀 돈가스를 만들어 먹었다.
    Last weekend the whole family got together and made pork cutlet with bread crumbs on pork.
  • 저는 돈가스를 먹을래요.
    I'll have pork cutlet.
    아무리 돼지고기를 좋아해도 매일 먹으면 질리지 않아요?
    No matter how much you like pork, don't you get tired of eating it every day?
  • 여보! 돈가스는 다 튀겼어요.
    Honey! the pork cutlet is fried.
    그럼 기름을 잘 뺀 뒤 소스와 함께 내세요.
    Then drain well and serve with sauce.
Từ đồng nghĩa 포크커틀릿(porkcutlet): 도톰하게 썬 돼지고기를 양념하여 빵가루를 묻히고 기름에…


📚 thể loại: Món ăn   Gọi món  
📚 Variant: 돈까스 돈까츠

🗣️ 돈가스 (←ton[豚]kasu) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Xem phim (105)