🌟 동업자 (同業者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동업자 (
동업짜
)
🗣️ 동업자 (同業者) @ Ví dụ cụ thể
- 김 씨는 회사가 망한 것이 다 동업자 때문이라며 동업자에게 원망을 돌렸다. [돌리다]
🌷 ㄷㅇㅈ: Initial sound 동업자
-
ㄷㅇㅈ (
동양적
)
: 아시아 동쪽과 남쪽 지역에 속하는 나라나 문화의 특징을 지닌 것.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐÔNG PHƯƠNG: Cái có đặc trưng của văn hóa hay đất nước thuộc vùng phía Nam và phía Đông của Châu Á. -
ㄷㅇㅈ (
당의정
)
: 나쁜 맛이나 냄새를 없애고 약이 변하는 것을 막기 위해 겉면에 단 물질을 입힌 알약.
Danh từ
🌏 VIÊN THUỐC BỌC ĐƯỜNG: Viên thuốc có bọc chất ngọt ở bên ngoài để ngăn chặn sự biến chất của thuốc và làm mất đi mùi hoặc vị không ngon. -
ㄷㅇㅈ (
동아줄
)
: 굵고 튼튼하게 꼰 줄.
Danh từ
🌏 DÂY THỪNG, DÂY CHÃO: Dây bện chắc và dày. -
ㄷㅇㅈ (
대웅전
)
: 절에서 가장 주요한 불상을 모신 법당.
Danh từ
🌏 DAEUNGJEOL; CHÍNH ĐIỆN: Pháp đường thờ tượng Phật chính quan trọng nhất trong chùa. -
ㄷㅇㅈ (
대여점
)
: 돈을 받고 물건을 빌려주는 가게.
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG CHO THUÊ: Cửa hàng nhận tiền rồi cho mượn đồ vật. -
ㄷㅇㅈ (
동양적
)
: 아시아 동쪽과 남쪽 지역에 속하는 나라나 문화의 특징을 지닌.
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐÔNG PHƯƠNG, MANG TÍNH PHƯƠNG ĐÔNG: Cái có đặc trưng của đất nước hay văn hóa thuộc khu vực phía Đông và phía Nam Châu Á. -
ㄷㅇㅈ (
달음질
)
: 급히 뛰어 달려감.
Danh từ
🌏 SỰ CHẠY NHANH: Sự chạy một cách gấp rút. -
ㄷㅇㅈ (
대외적
)
: 외부 또는 외국을 상대로 하는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỐI NGOẠI: Lấy bên ngoài hoặc nước ngoài làm đối tượng. -
ㄷㅇㅈ (
단어장
)
: 단어의 표기와 뜻, 발음 등을 적는 공책.
Danh từ
🌏 SỔ TAY TỪ VỰNG: Vở ghi từ và nghĩa, phát âm. -
ㄷㅇㅈ (
단열재
)
: 열이 밖으로 빠져나가거나 안으로 들어오는 것을 막는 데 쓰이는 건축용 재료.
Danh từ
🌏 VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT: Vật liệu xây dựng được sử dụng trong việc ngăn chặn nhiệt thoát ra bên ngoài hoặc đưa vào bên trong. -
ㄷㅇㅈ (
답안지
)
: 문제에 대한 답을 쓰는 종이. 또는 답을 쓴 종이.
Danh từ
🌏 BẢN ĐÁP ÁN, TỜ ĐÁP ÁN, GIẤY ĐÁP ÁN: Tờ giấy viết giải đáp về vấn đề. Giấy có viết lời giải đáp. -
ㄷㅇㅈ (
대외적
)
: 외부 또는 외국을 상대로 하는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỐI NGOẠI: Việc lấy bên ngoài hoặc nước ngoài làm đối tượng. -
ㄷㅇㅈ (
동업자
)
: 직업이 같거나 같은 종류의 영업을 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÙNG NGHỀ, NGƯỜI CÙNG NGÀNH NGHỀ, NGƯỜI TRONG NGHỀ: Người cùng nghề nghiệp hoặc kinh doanh cùng mặt hàng. -
ㄷㅇㅈ (
도읍지
)
: (옛날에) 한 나라의 수도인 곳.
Danh từ
🌏 ĐÔ ẤP, KINH THÀNH: (Ngày xưa) Thủ đô của một đất nước.
• Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28)