🌟 동정 (童貞)

Danh từ  

1. 이성과 한 번도 성관계를 하지 않고 그대로 지닌 순결. 또는 그런 사람.

1. ĐỒNG TRINH, SỰ TRINH TRẮNG, CÔ GÁI ĐỒNG TRINH: Sự thuần khiết còn nguyên, chưa quan hệ tình dục lần nào với người khác giới. Hoặc người như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동정을 간직하다.
    Hold your sympathy.
  • 동정을 강요하다.
    To impose sympathy.
  • 동정을 바치다.
    Commit sympathy.
  • 동정을 버리다.
    Abandon sympathy.
  • 동정을 잃다.
    Lose sympathy.
  • 동정을 지키다.
    Keep one's sympathy.
  • 형부에게 언니는 형부의 동정을 바친 첫 여자였다.
    My sister was the first woman to offer her brother-in-law's sympathy.
  • 민준은 결혼 전까지 동정을 간직하면서 순결을 지키기로 마음먹었다.
    Min-jun decided to keep his virginity while keeping his sympathy until his marriage.
  • 왜 이 종교는 성직자에게 독신 생활을 강요하는 거지?
    Why is this religion forcing priests to remain single?
    이 종교는 동정을 최고의 덕목 중 하나로 여기거든.
    This religion considers compassion one of its greatest virtues.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동정 (동ː정)

🗣️ 동정 (童貞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255)