🌟 성당 (聖堂)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 성당 (
성ː당
)
📚 thể loại: Địa điểm hoạt động tôn giáo Sự khác biệt văn hóa
🗣️ 성당 (聖堂) @ Giải nghĩa
- 본당 (本堂) : 가톨릭에서, 주임 신부가 항상 머무는 성당.
🗣️ 성당 (聖堂) @ Ví dụ cụ thể
- 성당 벽에는 천상에 사는 천사들이 그려져 있었다. [천상 (天上)]
- 성당 종탑에서 쨍그랑거리는 종소리가 들려왔다. [쨍그랑거리다]
- 성당 안으로 들어가자 내부도 외부 못지아니하게 웅장하면서도 정교하게 치장되어 있었다. [못지아니하다]
- 성당 안에는 머릿수건을 쓰고 앉아서 미사를 보는 여자들이 많았다. [머릿수건 (머릿手巾)]
- 두 손을 들고 성가를 부르는 수녀들의 목소리가 성당 가득 울려 퍼졌다. [수녀 (修女)]
- 성당 종탑. [종탑 (鐘塔)]
- 천주교 성당. [천주교 (天主敎)]
- 천주교를 믿는 지수는 일요일마다 성당에 간다. [천주교 (天主敎)]
- 천주교 성당 앞에도 있던데 교회 앞에도 꾸며 놨구나. [천주교 (天主敎)]
- 성당 안에는 촛불만이 점화되어 있었다. [점화되다 (點火되다)]
- 그는 성당 안에 들어가기만 해도 마음속에 경외심이 저절로 생겨난다고 했다. [경외심 (敬畏心)]
- 가톨릭 성당. [가톨릭 (Catholic)]
- 교황의 장례 미사에 참석하기 위해 가톨릭 신자들이 성당에 가득 모였다. [가톨릭 (Catholic)]
- 우리 가족은 주말마다 성당에 가고 있습니다. [가톨릭 (Catholic)]
- 고딕 성당. [고딕 (Gothic)]
- 고딕 건축 양식으로 지어진 성당의 유리창은 매우 화려했다. [고딕 (Gothic)]
- 프랑스에 있는 노트르담 성당은 대표적인 고딕 성당 중 하나이다. [고딕 (Gothic)]
🌷 ㅅㄷ: Initial sound 성당
-
ㅅㄷ (
싣다
)
: 무엇을 운반하기 위하여 차, 배, 비행기 등에 올려놓다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẤT, XẾP: Đặt cái gì đó lên xe, tàu, máy bay... để vận chuyển. -
ㅅㄷ (
심다
)
: 풀이나 나무 등의 뿌리나 씨앗을 흙 속에 묻다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỒNG, CẤY, GIEO: Chôn rễ hay hạt của cỏ hay cây… vào trong đất. -
ㅅㄷ (
쉬다
)
: 피로를 없애기 위해 몸을 편안하게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGHỈ NGƠI: Làm cho cơ thể thoải mái để trút bỏ mệt mỏi. -
ㅅㄷ (
식다
)
: 더운 기운이 없어지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGUỘI: Hơi nóng mất đi. -
ㅅㄷ (
세다
)
: 힘이 크다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ: Sức mạnh lớn. -
ㅅㄷ (
살다
)
: 생명을 지니고 있다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SỐNG: Đang có sinh mệnh. -
ㅅㄷ (
서다
)
: 사람이나 동물이 바닥에 발을 대고 몸을 곧게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỨNG: Người hay động vật đặt chân trên nền và làm cơ thể thẳng đứng. -
ㅅㄷ (
섞다
)
: 두 가지 이상의 것을 한데 합치다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỘN, TRỘN LẪN: Gộp hai thứ trở lên vào một chỗ. -
ㅅㄷ (
속도
)
: 물체가 움직이거나 일이 진행되는 빠르기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỐC ĐỘ: Việc vật thể chuyển động hoặc công việc được tiến hành nhanh. -
ㅅㄷ (
식당
)
: 건물 안에 식사를 할 수 있게 만든 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG ĂN, NHÀ ĂN: Phòng làm trong tòa nhà để có thể ăn uống. -
ㅅㄷ (
싫다
)
: 마음에 들지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG ƯA, KHÔNG THÍCH: Không vừa lòng. -
ㅅㄷ (
신다
)
: 신발이나 양말 등의 속으로 발을 넣어 발의 전부나 일부를 덮다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG: Cho chân vào trong giày dép hay tất... rồi che phủ toàn bộ hay một phần bàn chân. -
ㅅㄷ (
쉽다
)
: 하기에 힘들거나 어렵지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 DỄ: Không vất vả hay khó làm. -
ㅅㄷ (
시다
)
: 맛이 식초와 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CHUA: Vị giống như giấm. -
ㅅㄷ (
사다
)
: 돈을 주고 어떤 물건이나 권리 등을 자기 것으로 만들다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MUA: Trao tiền và biến đồ vật hay quyền lợi... nào đó thành cái của mình. -
ㅅㄷ (
쉬다
)
: 코나 입으로 공기를 들이마시고 내보내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THỞ, HÍT THỞ: Hít vào và thở ra không khí bằng mũi hay miệng.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226)