🌟 택하다 (擇 하다)
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 택하다 (
태카다
)
📚 thể loại: Mua sắm
🗣️ 택하다 (擇 하다) @ Giải nghĩa
- 점찍다 (點찍다) : 어떻게 될 것이라고 또는 어느 것이라고 마음속으로 정해서 택하다.
🗣️ 택하다 (擇 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 순응을 택하다. [순응 (順應)]
- 우회로를 택하다. [우회로 (迂廻路)]
- 후자를 택하다. [후자 (後者)]
- 금연석을 택하다. [금연석 (禁煙席)]
- 공생을 택하다. [공생 (共生)]
- 공생을 택하다. [공생 (共生)]
- 이과를 택하다. [이과 (理科)]
- 항복을 택하다. [항복 (降伏/降服)]
- 채식주의를 택하다. [채식주의 (菜食主義)]
- 순교를 택하다. [순교 (殉敎)]
- 개인플레이를 택하다. [개인플레이 (個人play)]
- 악법을 택하다. [악법 (惡法)]
- 예명으로 택하다. [예명 (藝名)]
- 차선책을 택하다. [차선책 (次善策)]
- 죽음을 택하다. [죽음]
- 길일을 택하다. [길일 (吉日)]
- 개종을 택하다. [개종 (改宗)]
- 고생길을 택하다. [고생길 (苦生길)]
- 전자를 택하다. [전자 (前者)]
- 절충주의를 택하다. [절충주의 (折衷主義)]
- 자결을 택하다. [자결 (自決)]
- 전령을 택하다. [전령 (傳令)]
- 전령을 선택하다. [전령 (傳令)]
- 규수를 택하다. [규수 (閨秀)]
🌷 ㅌㅎㄷ: Initial sound 택하다
-
ㅌㅎㄷ (
택하다
)
: 여럿 가운데서 고르다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỌN, LỰA: Chọn trong số nhiều cái. -
ㅌㅎㄷ (
토하다
)
: 먹은 것을 도로 입 밖으로 쏟아 내다.
☆☆
Động từ
🌏 NÔN, ÓI: Cho cái đã ăn ra bên ngoài miệng. -
ㅌㅎㄷ (
통하다
)
: 막힘이 없이 흐르다.
☆☆
Động từ
🌏 THÔNG: Chảy không bị tắc nghẽn. -
ㅌㅎㄷ (
탁하다
)
: 액체나 공기 등에 다른 물질이 섞여 흐리다.
☆
Tính từ
🌏 VẨN ĐỤC: Những thứ như chất lỏng hay không khí bị hòa lẫn với vật chất khác và vẩn đục. -
ㅌㅎㄷ (
탐하다
)
: 어떤 것을 자기 것으로 가지고 싶어 지나치게 욕심을 내다.
Động từ
🌏 THAM: Muốn sở hữu vật nào đó nên thể hiện lòng tham một cách quá mức. -
ㅌㅎㄷ (
탐험대
)
: 위험을 참고 견디며 어떤 곳을 찾아가서 살펴보고 조사하기 위해 모인 사람들.
Danh từ
🌏 ĐỘI THÁM HIỂM: Những người họp nhau lại và tìm đến địa điểm nào đó để tìm hiểu và khám phá bất chấp nguy hiểm. -
ㅌㅎㄷ (
탓하다
)
: 다른 사람이나 상황 등을 핑계로 삼아 나무라거나 원망하다.
Động từ
🌏 ĐỔ LỖI, ĐỔ TỘI, THAN TRÁCH: Lấy người khác hay tình huống khác... làm cớ để la mắng hay oán giận.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13)