🌟 담합 (談合)

Danh từ  

1. 서로 의논하여 의견을 일치시킴.

1. SỰ THỎA THUẬN, SỰ NHẤT TRÍ, SỰ THỐNG NHẤT Ý KIẾN: Sự bàn bạc và thống nhất ý kiến với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사전 담합.
    Pre-coordination.
  • 모종의 담합.
    Some sort of collusion.
  • 업계의 담합.
    Industry collusion.
  • 담합이 되다.
    Compose.
  • 담합이 있다.
    There is collusion.
  • 담합을 하다.
    Engage in collusion.
  • 정부는 주류 업계가 담합을 해서 가격을 인상한 것으로 보고 조사를 시작했다.
    The government began an investigation, believing that the liquor industry had colluded to raise prices.
  • 근처 커피숍들이 동시에 커피 가격을 올린 것을 보니 담합이라도 한 모양이다.
    The coffee shops in the neighborhood raised their coffee prices at the same time, so it looks like they've colluded.
  • 엄마와 아빠가 같은 주장을 하시는 걸 보니까 두 분이서 미리 이야기를 했었나 봐.
    Your mom and dad are making the same argument, so i guess you two talked about it in advance.
    응. 모종의 담합이 있었을지도 몰라.
    Yeah. there might have been some sort of collusion.

2. 경쟁 입찰에서 입찰자들이 부당하게 미리 의논하여 입찰 가격을 정함.

2. SỰ THÔNG ĐỒNG, SỰ CÂU KẾT: Việc những người tham gia đấu thầu lén thảo luận trước với nhau để định ra giá đấu thầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가격 담합.
    Price fixing.
  • 부당한 담합.
    Unfair collusion.
  • 담합 가능성.
    Possibility of collusion.
  • 담합 의혹.
    Suspicion of collusion.
  • 담합 입찰.
    A bid for collusion.
  • 담합 행위.
    An act of collusion.
  • 담합이 되다.
    Compose.
  • 담합이 있다.
    There is collusion.
  • 담합을 하다.
    Engage in collusion.
  • 공사 계약에서 담합 행위를 한 회사들이 불공정 거래로 신고를 당했다.
    Companies engaged in collusion in construction contracts were reported as unfair trade.
  • 업체 간의 담합이 있지 않고는 이 가격에 입찰이 된다는 것은 불가능하다.
    It is impossible to bid at this price without collusion between companies.
  • 이 사업이 저 기업에 매우 유리하게 낙찰된 것 같지요?
    This business seems to have won a very good bid for that company, doesn't it?
    네. 담합의 의혹이 분명히 있어요.
    Yeah. there is definitely a suspicion of collusion.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 담합 (담합) 담합이 (담하비) 담합도 (담합또) 담합만 (담함만)
📚 Từ phái sinh: 담합하다(談合하다): 서로 의논하여 의견을 일치시키다., 경쟁 입찰에서 입찰자들이 부당하…

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43)