🌟 막막하다 (漠漠 하다)

  Tính từ  

1. 끝이 없을 정도로 넓고 아득하다.

1. BÁT NGÁT, MÊNH MÔNG: Rộng và xa đến mức không có tận cùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 막막한 광야.
    A barren wilderness.
  • 막막한 들판.
    A desolate field.
  • 막막한 사막.
    A barren desert.
  • 막막하게 펼쳐지다.
    Spread hopelessly.
  • 바다가 막막하다.
    The sea is at a standstill.
  • 큰 배 한 척이 드넓고 막막한 바다를 항해하고 있었다.
    A large ship was sailing through the vast and desolate sea.
  • 사방이 모래로 둘러싸인 사막은 막막했다.
    The desert, surrounded by sand everywhere, was hopeless.
  • 아무것도 없는 막막한 들판에 아파트를 지을 생각입니다.
    I'm thinking of building an apartment in a deserted field.
    그럼 몇 년 후면 이 광활한 들판이 북적거리겠군요.
    So in a few years, this vast field will be crowded.

2. 아득하고 막연하다.

2. MÙ MỊT, MỜ MỊT: Xa xôi và mơ hồ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 막막한 기분.
    Feeling hopeless.
  • 막막한 현실.
    A hopeless reality.
  • 갈 길이 막막하다.
    There's no way to go.
  • 생계가 막막하다.
    I have a poor livelihood.
  • 앞길이 막막하다.
    There's no way ahead.
  • 영어를 배운 적이 없는 지수는 외국인과 어떻게 의사소통을 해야 할지 막막했다.
    Ji-soo, who had never learned english, was at a loss how to communicate with foreigners.
  • 사고로 남편을 잃은 그녀는 앞으로 자식들과 살 걱정에 앞길이 막막해 눈물을 흘렸다.
    Having lost her husband in an accident, she shed tears for fear of living with her children.
  • 의사가 되려면 의대 졸업하고 대학 병원에서 수련도 해야 해.
    To be a doctor, you need to graduate from medical school and train at a university hospital.
    그러려면 한 십 년은 걸리겠다. 갈 길이 막막하네.
    It'll take about ten years to do that. i don't know where to go.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 막막하다 (망마카다) 막막한 (망마칸) 막막하여 (망마카여) 막막해 (망마캐) 막막하니 (망마카니) 막막합니다 (망마캄니다)
📚 thể loại: Tính chất   Diễn tả tính cách  


🗣️ 막막하다 (漠漠 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 막막하다 (漠漠 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86)