🌟 만복 (萬福)

Danh từ  

1. 온갖 복.

1. VẠN PHÚC, MỌI SỰ TỐT LÀNH: Tất cả mọi điều tốt lành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 만복의 근원.
    The source of the full fortune.
  • 만복이 깃들다.
    Full fortune.
  • 만복을 기원하다.
    May one's soul rest in peace.
  • 만복을 받다.
    Receive full repose.
  • 만복을 빌다.
    May one's blessing be upon the moon.
  • 그는 연말 회식에서 사장님 내외분의 만복을 기원한다는 말로 건배를 제의했다.
    He offered a toast at the year-end get-together, saying, "i wish you and your wife all the best.".
  • 그는 새로 사업을 시작하는 선배에게 만복이 깃들기를 바라며 축하 화환을 보냈다.
    He sent a congratulatory wreath to his new senior in business, hoping that he would be blessed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만복 (만ː복) 만복이 (만ː보기) 만복도 (만ː복또) 만복만 (만ː봉만)
📚 Từ phái sinh: 만복하다: 아주 복되다., 배가 잔뜩 부르다.

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)