🌟 딸리다

  Động từ  

1. 어떤 것에 매이거나 붙어 있다.

1. BỊ GẮN, BỊ ĐEO: Bị ràng buộc hoặc dính vào cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 딸린 식구.
    A family attached.
  • 마당이 딸린 집.
    A house with a yard.
  • 딸려 있다.
    Attached.
  • 방이 딸리다.
    Roomy.
  • 애가 딸리다.
    Have a child.
  • 우리 집은 고모, 삼촌 등 딸린 식구가 많다.
    We have a large family of aunts, uncles, etc.
  • 유민이는 넓은 정원이 딸린 집으로 이사 가고 싶어 한다.
    Yumin wants to move into a house with a large garden.
  • 해외에서 상을 받았다는 영화 봤어요?
    Have you seen the movie that won awards overseas?
    아니요, 애가 딸려서 영화관 가는 것도 쉽지 않네요.
    No, it's not easy to go to the movies with kids.
여린말 달리다: 어떤 물건이 일정한 곳에 걸리거나 매이다., 어떤 물건이 다른 것의 한 부분으로…

2. 어떤 부서나 종류에 속하다.

2. ĐƯỢC GẮN VỚI: Thuộc bộ phận hay chủng loại nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 갯과에 딸린 동물.
    An animal attached to the mud.
  • 영업부에 딸려 있는 부서.
    A department attached to the sales department.
  • 부서에 딸리다.
    Subject to the department.
  • 총무부에 딸리다.
    Subject to the general affairs department.
  • 신제품을 개발하는 우리 팀은 마케팅 부서에 딸려 있다.
    Our team developing the new product is attached to the marketing department.
  • 생물 시간에 선생님은 고양잇과에 딸린 동물들에 대해 설명하였다.
    In biology class, the teacher explained the animals attached to the cat family.
  • 그 회사의 총무부에 지원하려는데 어때?
    How about applying to the general affairs department of the company?
    네 전공과 맞는 경리과가 총무부에 딸려 있으니까 괜찮을 것 같아.
    I think it'll be okay because the accounting department that fits your major is attached to the general affairs department.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 딸리다 (딸리다) 딸리어 (딸리어딸리여) 딸리니 ()


🗣️ 딸리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 딸리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15)