🌟 또래

  Danh từ  

1. 나이나 수준이 서로 비슷한 무리. 또는 그 무리에 속한 사람.

1. ĐỒNG NIÊN, ĐỒNG TRANG, ĐỒNG LỨA: Nhóm người giống nhau về tuổi tác hay trình độ. Hoặc người thuộc nhóm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우리 나이 또래.
    About our age.
  • 같은 또래.
    Same age.
  • 또래 모임.
    A peer group.
  • 또래 집단.
    Peer group.
  • 또래 친구.
    A friend of his age.
  • 우리 나이 또래라면 이 노래는 당연히 알 것이다.
    If you're my age, of course you know this song.
  • 민준은 조숙해서 또래 친구들과 놀지 않고 나이 많은 형, 누나들과 어울렸다.
    Min-joon was precocious and hung out with older brothers and sisters, not playing with his peers.
  • 또래끼리 지내는 게 편해.
    I'm comfortable with my peers.
    나도. 수준이 비슷해서 말도 잘 통하잖아.
    Me too. we're on the same level, so we can communicate well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 또래 (또래)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Mối quan hệ con người  

🗣️ 또래 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)