🌟 똬리

Danh từ  

1. 짚이나 천으로 만들어 짐을 머리 위에 일 때 머리에 받치는 고리 모양의 물건.

1. TTWARI; CÁI ĐỆM ĐỠ ĐỂ ĐỘI HÀNH LÝ: Vật hình vòng làm bằng rơm hay vải đỡ ở đầu khi đội hành lí trên đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 굵직한 똬리.
    Thick shank.
  • 똬리 끈.
    Shackle cord.
  • 똬리 모양.
    Shackley shape.
  • 똬리를 얹다.
    Lay a quilt on top of it.
  • 똬리를 올리다.
    Raise the shank.
  • 할아버지께서 굵은 새끼줄을 꼬아서 똬리를 만드셨다.
    Grandpa twisted a thick rope to make a shank.
  • 물 길러 가는 며느리는 먼저 머리 위에 똬리를 올리고 그 위에 물동이를 이었다.
    The daughter-in-law, who was growing water, first put a shank on her head and put a bucket on it.
  • 얘야, 똬리가 어디에 있니?
    Sweetheart, where is she?
    네. 저기 물동이 밑에 있어요.
    Yes. there's a bucket down there.

2. 둥글게 말려 있는 것. 또는 그런 모양.

2. TTWARI; CUỘN TRÒN, XOẮN TRÒN: Sự cuộn tròn. Hoặc hình dạng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 똬리를 틀다.
    Turn on the shank.
  • 똬리를 풀다.
    Unravel the 똬리를리를.
  • 긴 동아줄이 똬리를 틀고 한쪽에 뭉쳐져 있었다.
    A long rope of copper was twisted together on one side.
  • 등산객은 풀밭 위에 똬리를 튼 독사를 보고 황급히 그 자리를 벗어났다.
    The hiker hurriedly left the scene when he saw the serpent on the grass.
  • 새벽이 밝아 오네.
    The dawn is coming.
    응. 마치 뭉쳐진 빛이 똬리를 푸는 것 같아.
    Yeah. it's like a clump of light unwinding a shank.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 똬리 (똬ː리)

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)