🌟 명목 (名目)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명목 (
명목
) • 명목이 (명모기
) • 명목도 (명목또
) • 명목만 (명몽만
)
📚 Từ phái sinh: • 명목적: 실속은 없고 이름이나 구실만이 갖추어져 있는. 또는 그런 것.
🗣️ 명목 (名目) @ Ví dụ cụ thể
- 판공비 명목. [판공비 (辦公費)]
- 현재 은행들의 명목 금리는 비싸지만 실질 금리는 싸다. [실질 (實質)]
- 명목 아래. [아래]
- 그는 민주주의 국가라는 명목 속에 존재하는 계급의 모순적 구조에 대해 비난했다. [모순적 (矛盾的)]
🌷 ㅁㅁ: Initial sound 명목
-
ㅁㅁ (
메모
)
: 잊지 않거나 다른 사람에게 전하기 위해 어떤 내용을 간단하게 글로 적음. 또는 그렇게 적은 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GHI LẠI ĐỂ NHỚ, TỪ GHI NHỚ: Sự viết bằng chữ một cách đơn giản nội dung nào đó để mình không bị quên hoặc để chuyển tới người khác. Hoặc từ ngữ được viết như vậy. -
ㅁㅁ (
몇몇
)
: (강조하는 말로) 많지 않은 막연한 수.
☆☆
Số từ
🌏 MỘT VÀI, MỘT SỐ, DĂM BA: (cách nói nhấn mạnh) Số bất định không nhiều. -
ㅁㅁ (
멍멍
)
: 개가 짖는 소리.
☆☆
Phó từ
🌏 GÂU GÂU: Tiếng chó sủa. -
ㅁㅁ (
몇몇
)
: (강조하는 말로) 많지 않은 막연한 수의.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH MỘT VÀI, MANG TÍNH MỘT SỐ, MANG TÍNH DĂM BA: (cách nói nhấn mạnh) Thuộc về số chung chung và không nhiều. -
ㅁㅁ (
몸매
)
: 몸의 전체적인 모양새.
☆☆
Danh từ
🌏 VÓC DÁNG, DÁNG NGƯỜI: Bộ dạng toàn bộ cơ thể. -
ㅁㅁ (
멀미
)
: 자동차, 배, 비행기 등을 탈 때, 그 흔들림 때문에 생기는 어지럽고 메스꺼운 증세.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG SAY (TÀU XE): Triệu chứng chóng mặt và buồn nôn sinh ra do sự lắc lư khi đi xe ôtô, tàu thuyền, máy bay... -
ㅁㅁ (
문명
)
: 사람의 물질적, 기술적, 사회적 생활이 발전한 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 VĂN MINH: Trạng thái phát triển của đời sống vật chất, kĩ thuật, xã hội của con người. -
ㅁㅁ (
미만
)
: 일정한 수량이나 정도에 이르지 못함.
☆☆
Danh từ
🌏 DƯỚI, CHƯA ĐẾN: Chưa đạt tới một mức nhất định nào đó. -
ㅁㅁ (
매매
)
: 물건을 팔고 사는 일.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC MUA BÁN, SỰ MUA BÁN: Việc mua và bán hàng hóa. -
ㅁㅁ (
명목
)
: 공식적으로 알리기 위해 실제와 다르게 겉으로만 내세우는 이름.
☆
Danh từ
🌏 DANH NGHĨA: Cái tên dựng nên chỉ bề ngoài khác với thực tế để cho biết một cách chính thức. -
ㅁㅁ (
묘미
)
: 어느 것에서만 느낄 수 있는 특별한 재미.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HẤP DẪN LẠ THƯỜNG, SỰ TUYỆT DIỆU: Sự thú vị kỳ diệu đến mức không thể thể hiện bằng lời. -
ㅁㅁ (
멸망
)
: 망하여 없어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ DIỆT VONG: Sự sụp đổ và mất đi. -
ㅁㅁ (
명문
)
: 훌륭한 가풍으로 이름난 좋은 집안.
☆
Danh từ
🌏 DANH GIA VỌNG TỘC, GIA ĐÌNH DANH GIÁ.: Gia đình nổi danh với gia phong lừng lẫy. -
ㅁㅁ (
말문
)
: 말을 하기 위해 여는 입.
☆
Danh từ
🌏 CỬA MIỆNG: Miệng mở ra để nói. -
ㅁㅁ (
면모
)
: 사람이나 사물의 겉모습.
☆
Danh từ
🌏 DIỆN MẠO, DÁNG VẺ: Hình ảnh bên ngoài của sự vật hay con người. -
ㅁㅁ (
미모
)
: 아름답게 생긴 얼굴.
☆
Danh từ
🌏 NÉT MỸ MIỀU, NÉT ĐẸP: Gương mặt xinh đẹp.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121)