🌟 멋대로

☆☆   Phó từ  

1. 자기가 하고 싶은 대로 아무렇게나.

1. THEO Ý MÌNH, TỰ Ý: Không bận tâm đến điều gì mà chỉ làm theo ý mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 멋대로 결석하다.
    Absent at will.
  • 멋대로 그만두다.
    To quit as one pleases.
  • 멋대로 들어오다.
    Come in at will.
  • 멋대로 말하다.
    Speak freely.
  • 멋대로 빠지다.
    Fell as you please.
  • 멋대로 살다.
    Live your way.
  • 멋대로 생각하다.
    Think your way.
  • 멋대로 하다.
    Do as you please.
  • 멋대로 행동하다.
    Behave as one pleases.
  • 남편은 나와 전혀 상의하지 않고 멋대로 결정해 버렸다.
    My husband made his own decision without consulting me at all.
  • 부모가 너무 오냐오냐 키우면 아이가 이기적으로 생각하고 멋대로 행동하게 될 수도 있다.
    If parents raise them too much, the child may think selfishly and behave freely.
  • 수업에 멋대로 빠질 때는 언제고 이제 와서 좋은 학점을 받기를 바라는 거니?
    When do you want to get a good grade in class?
    수업에 빠진 것은 죄송하지만 이번 한 번만 봐 주세요.
    I'm sorry i missed your class, but just this once.
  • 지수야, 듣는 사람 기분은 생각하지 않고 멋대로 말하는 습관은 고쳐야 한단다.
    Jisoo, you have to change your habit of speaking freely without thinking about the feelings of the listener.
    고치도록 노력해 볼게요.
    I'll try to fix it.
Từ tham khảo 뜻대로: 마음먹은 대로.
Từ tham khảo 마음대로: 자기가 원하는 대로.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 멋대로 (먿때로)
📚 thể loại: Diễn tả trang phục  


🗣️ 멋대로 @ Giải nghĩa

🗣️ 멋대로 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57)