🌟 (某)

☆☆   Đại từ  

1. ‘아무개’의 뜻을 나타내는 말.

1. ~ NÀO ĐÓ: Từ thể hiện nghĩa "ai đó".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • .
    Kim mo.
  • 씨.
    Mr. park.
  • 군.
    Mr. choi.
  • 양.
    Miss hwang.
  • 경찰관을 폭행한 후 지갑을 빼앗은 용의자 박 씨가 붙잡혔다.
    A suspect, identified only by his surname park, who stole his wallet after assaulting a police officer was caught.
  • 경찰은 상습적으로 공금을 횡령한 혐의로 정 사장을 구속했다.
    Police arrested the president on charges of habitually embezzling public funds.
  • 오늘 학교 앞에서 있었던 추돌 사고로 대학생 이 양이 중상을 입었다.
    A college student, identified only by her surname lee, was seriously injured in a collision in front of the school today.
  • 사고는 어떻게 되었습니까?
    What happened to the accident?
    운전자인 김 씨가 가벼운 부상을 당했습니다.
    Mr. kim, the driver, was slightly injured.
Từ tham khảo 아무개: 어떤 사람을 구체적인 이름 대신에 가리키는 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (모ː)
📚 thể loại: Chỉ thị  

📚 Annotation: 누구인지 확실하지 않거나 자세히 밝히려고 하지 않을 때 주로 사람 이름의 성 뒤에 쓴다.

Start

End


Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20)