🌟 매장되다 (埋葬 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 매장되다 (
매장되다
) • 매장되다 (매장뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 매장(埋葬): 죽은 사람이나 유골을 땅속에 묻음., (비유적으로) 나쁜 짓을 한 사람을 …
🗣️ 매장되다 (埋葬 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 지하자원이 매장되다. [지하자원 (地下資源)]
- 광물이 매장되다. [광물 (鑛物)]
- 철광이 매장되다. [철광 (鐵鑛)]
- 화석 연료가 매장되다. [화석 연료 (化石燃料)]
🌷 ㅁㅈㄷㄷ: Initial sound 매장되다
-
ㅁㅈㄷㄷ (
미적대다
)
: 빨리 결정하거나 행동하지 않고 망설이거나 꾸물대다.
Động từ
🌏 DO DỰ, LƯỠNG LỰ: Không quyết định hoặc hành động nhanh mà chần chừ hay chậm chạp. -
ㅁㅈㄷㄷ (
만족되다
)
: 기대하거나 필요한 것이 부족함 없이 이루어지게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THOẢ MÃN, ĐƯỢC HÀI LÒNG: Điều kì vọng hay cần thiết được thực hiện không thiếu gì cả. -
ㅁㅈㄷㄷ (
매장되다
)
: 묻혀서 감추어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHÔN GIẤU, BỊ CHÔN GIẤU: Được chôn để cất giấu. -
ㅁㅈㄷㄷ (
매장되다
)
: 죽은 사람이나 유골이 땅속에 묻히다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC MAI TÁNG, ĐƯỢC CHÔN CẤT: Người chết hay hài cốt được chôn trong lòng đất. -
ㅁㅈㄷㄷ (
매진되다
)
: 상품이나 표 등이 전부 팔리다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BÁN HẾT: Sản phẩm hay vé... được bán hết toàn bộ. -
ㅁㅈㄷㄷ (
면제되다
)
: 책임이나 의무에서 벗어나게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC MIỄN TRỪ: Được thoát khỏi trách nhiệm hay nghĩa vụ. -
ㅁㅈㄷㄷ (
멸종되다
)
: 생물의 한 종류가 지구에서 완전히 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ TUYỆT CHỦNG: Một loài sinh vật hoàn toàn biến mất khỏi trái đất. -
ㅁㅈㄷㄷ (
밀집되다
)
: 빈틈없이 빽빽하게 모이다.
Động từ
🌏 DÀY ĐẶC: được dồn vào một cách dày đặc -
ㅁㅈㄷㄷ (
무장되다
)
: 전쟁이나 전투를 하기 위한 장비 등이 갖추어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC VŨ TRANG: Chuẩn bị những trang bị cho chiến tranh hay chiến đấu. -
ㅁㅈㄷㄷ (
모집되다
)
: 일정한 조건에 맞는 사람이나 작품, 물건 등이 널리 알려져 뽑혀 모이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHIÊU MỘ, ĐƯỢC TUYỂN SINH, ĐƯỢC MỜI GỌI: Con người, tác phẩm hay đồ vật... phù hợp với điều kiện nhất định được thông báo rộng rãi rồi tuyển chọn và tập hợp lại. -
ㅁㅈㄷㄷ (
명중되다
)
: 화살이나 총알 등이 겨냥한 곳에 바로 맞게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC NGẮM TRÚNG ĐÍCH: Mũi tên hay viên đạn... được bắn trúng vào đích ngắm.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67)