🌟 매장되다 (埋葬 되다)

Động từ  

1. 죽은 사람이나 유골이 땅속에 묻히다.

1. ĐƯỢC MAI TÁNG, ĐƯỢC CHÔN CẤT: Người chết hay hài cốt được chôn trong lòng đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 매장된 상태.
    A state of burial.
  • 시신이 매장되다.
    The body is buried.
  • 시체가 매장되다.
    Dead bodies buried.
  • 유골이 매장되다.
    The remains are buried.
  • 묘지에 매장되다.
    Be buried in a cemetery.
  • 할머니의 시신은 할아버지의 묘가 있는 묘지에 함께 매장되었다.
    The grandmother's body was buried together in the cemetery where her grandfather's grave was located.
  • 국립묘지에는 나라를 위해 일하다 숨진 사람들의 시신이 매장된 곳이다.
    The national cemetery is where the bodies of those who died while working for the country were buried.
  • 이집트인들은 왜 시신을 미라로 만들었어요?
    Why did the egyptians mummify the body?
    미라가 되어 매장되면 부활할 수 있다고 믿었거든.
    I believed i could be mummified and resurrected.

2. (비유적으로) 나쁜 짓을 한 사람이 사회나 집단에서 더 이상 활동하지 못하게 되다.

2. BỊ TẨY CHAY, BỊ LOẠI TRỪ: (cách nói ẩn dụ) Người có hành vi xấu bị khiến cho không hoạt động được nữa trong xã hội hay tập thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 매장된 학자.
    A buried scholar.
  • 사회에서 매장되다.
    Be buried in society.
  • 업계에서 매장되다.
    Be buried in industry.
  • 학계에서 매장되다.
    To be buried in academia.
  • 비리로 매장되다.
    Buried for corruption.
  • 끔찍한 범행을 저지른 김 씨는 사회에서 완전히 매장되었다.
    Mr. kim, who committed the terrible crime, was completely buried in society.
  • 박 의원은 여직원과의 불륜 문제로 사회적으로 매장될 위기에 처했다.
    Park is on the verge of being buried socially due to an affair with a female employee.
  • 그 사람 매우 유망한 과학도라고 소문이 자자했는데 왜 과학계에서 매장된 거지?
    He's been rumored to be a very promising scientist, why is he buried in the scientific community?
    실험 결과를 조작해서 발표한 것이 밝혀지는 바람에 다시는 못 나오게 됐지.
    Turns out they've manipulated the results of the experiment, and it's never coming out again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매장되다 (매장되다) 매장되다 (매장뒈다)
📚 Từ phái sinh: 매장(埋葬): 죽은 사람이나 유골을 땅속에 묻음., (비유적으로) 나쁜 짓을 한 사람을 …

🗣️ 매장되다 (埋葬 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67)