ㅁㅈㄷㄷ (
무장되다
)
: 전쟁이나 전투를 하기 위한 장비 등이 갖추어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC VŨ TRANG: Chuẩn bị những trang bị cho chiến tranh hay chiến đấu.
ㅁㅈㄷㄷ (
모집되다
)
: 일정한 조건에 맞는 사람이나 작품, 물건 등이 널리 알려져 뽑혀 모이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHIÊU MỘ, ĐƯỢC TUYỂN SINH, ĐƯỢC MỜI GỌI: Con người, tác phẩm hay đồ vật... phù hợp với điều kiện nhất định được thông báo rộng rãi rồi tuyển chọn và tập hợp lại.
ㅁㅈㄷㄷ (
명중되다
)
: 화살이나 총알 등이 겨냥한 곳에 바로 맞게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC NGẮM TRÚNG ĐÍCH: Mũi tên hay viên đạn... được bắn trúng vào đích ngắm.