🌟 몰락하다 (沒落 하다)

Động từ  

1. 재산을 잃거나 권력이 약해져서 보잘것없어지다.

1. SUY SỤP, SUY YẾU: Đánh mất tài sản hoặc quyền lực nên bị yếu đi và trở nên tầm thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몰락한 계급.
    The fallen class.
  • 몰락한 귀족.
    The fallen nobleman.
  • 몰락한 양반.
    Fallen yangban.
  • 가문이 몰락하다.
    The family falls.
  • 집안이 몰락하다.
    The family falls apart.
  • 그의 집안은 몰락한 귀족이었고 아버지는 하급 무사였다.
    His family was a fallen aristocrat and his father was a junior warrior.
  • 당시에는 지배층의 횡포로 자영 농민이 땅을 잃고 소작농으로 몰락하는 경우가 많았다.
    In those days, the tyranny of the ruling class often caused self-employed peasants to lose their land and fall into tenant farmers.
  • 그 국가가 이기주의를 극복하지 못하면 결국에는 범세계적인 제재로 경제가 몰락할 수 있다.
    If the country fails to overcome selfishness, the economy could eventually collapse with global sanctions.
  • 이야기 속에서 몰락한 귀족은 비참한 생활을 했대.
    The fallen nobleman in the story had a miserable life.
    호화롭게 살아 왔으니 많이 힘들었겠네.
    You must have had a hard time living in luxury.

2. 망해서 완전히 없어지다.

2. TAN RÃ, DIỆT VONG: Sụp đổ và biến mất hoàn toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국가가 몰락하다.
    The state falls.
  • 나라가 몰락하다.
    The country falls.
  • 왕국이 몰락하다.
    The kingdom falls.
  • 정권이 몰락하다.
    The regime falls.
  • 제국이 몰락하다.
    The empire falls.
  • 서구의 상품이 농촌에까지 들어오며 농촌의 가내 수공업은 몰락했다.
    Western goods even entered the countryside, and the cottage industry in the countryside collapsed.
  • 그는 독일에서 유학하던 중 사회주의 체제가 몰락하는 것을 직접 목격했다.
    While studying in germany, he witnessed firsthand the fall of the socialist system.
  • 한때 로마는 엄청난 제국이었는데 말이야.
    Rome was once a great empire.
    하지마 로마 제국은 몰락하는 비극을 피하지 못했지.
    Hajima roman empire couldn't avoid the fall of tragedy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몰락하다 (몰락카다)
📚 Từ phái sinh: 몰락(沒落): 재산을 잃거나 권력이 약해져서 보잘것없이 됨., 망해서 완전히 없어짐.

🗣️ 몰락하다 (沒落 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Gọi món (132) Tìm đường (20)