🌟 몰락하다 (沒落 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 몰락하다 (
몰락카다
)
📚 Từ phái sinh: • 몰락(沒落): 재산을 잃거나 권력이 약해져서 보잘것없이 됨., 망해서 완전히 없어짐.
🗣️ 몰락하다 (沒落 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 공산주의 국가가 몰락하다. [공산주의 국가 (共産主義國家)]
- 퇴락하여 몰락하다. [퇴락하다 (頹落하다)]
- 대가가 몰락하다. [대가 (大家)]
- 왕정이 몰락하다. [왕정 (王政)]
- 자영농이 몰락하다. [자영농 (自營農)]
- 자작농이 몰락하다. [자작농 (自作農)]
- 중인으로 몰락하다. [중인 (中人)]
🌷 ㅁㄹㅎㄷ: Initial sound 몰락하다
-
ㅁㄹㅎㄷ (
무료하다
)
: 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심하다.
☆
Tính từ
🌏 BUỒN TẺ, TẺ NHẠT: Không có hứng thú hay khát khao nên chán ngán và nhạt nhẽo. -
ㅁㄹㅎㄷ (
막론하다
)
: 이것저것 가리거나 따지지 않고 말하다.
☆
Động từ
🌏 BẤT LUẬN: Nói không phân biệt hay cân nhắc điều này điều kia. -
ㅁㄹㅎㄷ (
명료하다
)
: 분명하고 확실하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG: Chính xác và rõ ràng. -
ㅁㄹㅎㄷ (
맹렬하다
)
: 기운이나 기세가 세차고 사납다.
☆
Tính từ
🌏 KỊCH LIỆT, ÁC LIỆT, DỮ DỘI: Khí thế hay sức lực rất mạnh và dữ dội.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8)