🌟 묵념 (默念)

  Danh từ  

1. 말없이 마음속으로 빎.

1. MẶC NIỆM: Sự khấn nguyện thầm trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 순국선열에 대한 묵념.
    A silent tribute to the patriotic martyrs for the country.
  • 묵념의 시간.
    Time of silence.
  • 묵념을 올리다.
    Hold a silent tribute.
  • 묵념을 하다.
    Pay silent tribute.
  • 묵념으로 추모하다.
    Remembrance in silent remembrance.
  • 현충일에는 아침 열 시에 사이렌이 울리면 순국선열을 위해 묵념을 한다.
    On memorial day, when the siren rings at 10 a.m., a silent prayer is given for the patriotic martyrs of the country.
  • 이제부터 이번 교전에서 전사하신 열사를 위해 추도 묵념의 시간을 갖겠습니다.
    From now on, i'm going to take a moment of silence for the patriotic martyr who died in this battle.
  • 어제 장례식장에 갔었어?
    Did you go to the funeral yesterday?
    응. 많은 사람들이 헌화하면서 묵념을 하고 있었어.
    Yes. many people were paying silent tribute while offering flowers.
Từ đồng nghĩa 묵도(默禱): 눈을 감고 조용히 마음속으로 비는 기도.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 묵념 (뭉념)
📚 Từ phái sinh: 묵념하다(默念하다): 말없이 마음속으로 빌다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức   Tôn giáo  

📚 Annotation: 주로 죽은 사람이 평안히 잠들기를 기원하는 뜻으로 쓴다.

🗣️ 묵념 (默念) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)