🌟 물적 (物的)

Định từ  

1. 물질적인.

1. MANG TÍNH VẬT CHẤT, CÓ TÍNH VẬT CHẤT: Có tính vật chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물적 기여.
    Physical contribution.
  • 물적 손실.
    Material loss.
  • 물적 원조.
    Material aid.
  • 물적 자원.
    Physical resources.
  • 물적 증거.
    Material evidence.
  • 중국은 농산물과 같은 물적 자원이 풍부한 나라이다.
    China is a country rich in material resources such as agricultural products.
  • 세계의 많은 국가들은 아프리카의 굶주리는 아이들을 위해 물적 원조를 하고 있다.
    Many countries around the world are providing material aid for starving children in africa.
  • 아무래도 저 사람이 범인인 것 같단 말이죠.
    I think he's the criminal.
    심증 말고 물적 증거가 필요해.
    I need physical evidence, not psychic evidence.
Từ trái nghĩa 심적(心的): 마음과 관련된.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물적 (물쩍)

🗣️ 물적 (物的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Hẹn (4) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)