🌟 물적 (物的)

Định từ  

1. 물질적인.

1. MANG TÍNH VẬT CHẤT, CÓ TÍNH VẬT CHẤT: Có tính vật chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물적 기여.
    Physical contribution.
  • Google translate 물적 손실.
    Material loss.
  • Google translate 물적 원조.
    Material aid.
  • Google translate 물적 자원.
    Physical resources.
  • Google translate 물적 증거.
    Material evidence.
  • Google translate 중국은 농산물과 같은 물적 자원이 풍부한 나라이다.
    China is a country rich in material resources such as agricultural products.
  • Google translate 세계의 많은 국가들은 아프리카의 굶주리는 아이들을 위해 물적 원조를 하고 있다.
    Many countries around the world are providing material aid for starving children in africa.
  • Google translate 아무래도 저 사람이 범인인 것 같단 말이죠.
    I think he's the criminal.
    Google translate 심증 말고 물적 증거가 필요해.
    I need physical evidence, not psychic evidence.
Từ trái nghĩa 심적(心的): 마음과 관련된.

물적: physical,ぶってき【物的】。ぶっしつてき【物質的】,(dét.) physique,material,مادي,эд материалын,mang tính vật chất, có tính vật chất,ที่เป็นวัตถุ, ที่เป็นด้านวัตถุ,yang material,вещественный,物质的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물적 (물쩍)

🗣️ 물적 (物的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67)