🌟 물레

Danh từ  

1. 솜이나 털 등으로 실을 만드는 기구.

1. GUỒNG XE SỢI, GUỒNG QUAY TƠ: Dụng cụ làm ra chỉ từ bông hoặc lông thú.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물레의 바퀴.
    Wheel of the wheel of the wheel.
  • 물레를 돌리다.
    Turn the spinning wheel.
  • 물레를 이용하다.
    Use a spinning wheel.
  • 물레로 실을 감다.
    Wrap thread with a spinning wheel.
  • 물레로 실을 뽑다.
    Pull out yarn with a spinning wheel.
  • 지수는 물레를 돌려 실을 끊임없이 감고 있었다.
    Jisoo was spinning the spinning wheel and constantly winding the yarn.
  • 어머니는 물레 앞에 앉아 한 손으로는 물레의 바퀴를 돌리고, 또 한 손으로는 실을 꼬았다.
    Mother sat in front of the spinning wheel, turning the wheel of the spinning wheel with one hand, and twisting the thread with the other.
  • 어렸을 때는 엄마가 옷감도 짜서 우리 옷을 모두 손수 지어 주셨었지.
    When i was a kid, my mom used to wring out the fabric and hand-made all of our clothes.
    응, 엄마가 물레를 돌리고 베틀 앞에 앉아 계시던 모습이 아직도 생생해.
    Yeah, i still remember her spinning the wheel and sitting in front of the loom.

2. 도자기를 만들 때, 진흙 반죽을 빚거나 무늬를 넣는 데 쓰는 기구.

2. BÀN XOAY, BÀN NẶN: Dụng cụ dùng vào việc nặn đất sét hay tạo hoa văn khi làm đồ gốm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발로 밟아 돌리는 물레.
    A spinning wheel.
  • 물레가 돌아가다.
    The spinning wheel.
  • 물레를 돌리다.
    Turn the spinning wheel.
  • 물레를 사용하다.
    Use a spinning wheel.
  • 물레를 회전시키다.
    Rotate the spinning wheel.
  • 물레는 도자기를 만드는 데 드는 시간을 크게 단축시킨다.
    The spinning wheel greatly reduces the time it takes to make pottery.
  • 물레는 회전함으로써 흙의 모양이 균일하게 되도록 도움을 준다.
    The spinning wheel helps to make the shape of the soil even by rotating.
  • 물레를 빨리 돌리면 안 되는 이유가 뭐예요?
    Why shouldn't i turn the spinning wheel fast?
    너무 빠르면 진흙이 날아가 버리는 경우가 생겨서 조심해야 해.
    If it's too fast, there are times when mud flies away, so be careful.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물레 (물레)

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86)