🌟 민박 (民泊)

  Danh từ  

1. 여행할 때 일반 가정집에서 돈을 내고 숙박함. 또는 그런 시설.

1. Ở TRỌ NHÀ DÂN: Việc trả tiền và nghỉ ở nhà của gia đình dân thường khi du lịch. Hoặc các nhà như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깨끗한 민박.
    Clean private lodging.
  • 민박 시설.
    Homestay facilities.
  • 민박이 가능하다.
    Homestay is possible.
  • 민박을 찾다.
    Seek private lodging.
  • 민박을 하다.
    Stay in private lodging.
  • 민박에서 묵다.
    Stay at private lodging.
  • 승규는 아무래도 집주인의 눈치가 보일 거라는 점에서 민박을 꺼렸다
    Seung-gyu was reluctant to stay at home because the landlord would probably notice.
  • 유민은 아침과 저녁에 한식이 제공되고 호텔보다 싼 민박에서 숙박을 해결하기로 했다
    Yu-min decided to settle the accommodation at a private lodging where korean food is served in the morning and evening and cheaper than the hotel.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민박 (민박) 민박이 (민바기) 민박도 (민박또) 민박만 (민방만)
📚 Từ phái sinh: 민박하다(民泊하다): 여행할 때 일반 가정집에서 돈을 내고 숙박하다.
📚 thể loại: Hình thái cư trú   Sinh hoạt lúc nhàn rỗi  

🗣️ 민박 (民泊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13)