🌟 바둑돌

Danh từ  

1. 바둑을 둘 때 쓰는 둥글고 납작한 작은 돌.

1. QUÂN CỜ VÂY: Hạt đá nhỏ dẹt và tròn dùng để chơi cờ vây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 검은 바둑돌.
    Black baduk idol.
  • 바둑돌.
    White baduk idol.
  • 바둑돌을 놓다.
    Place a baduk stone.
  • 바둑돌을 담다.
    To hold a go stone.
  • 바둑돌을 모으다.
    Gather baduk stones.
  • 바둑돌을 잡다.
    Catch a go stone.
  • 바둑판에 바둑돌을 딱 내려놓는 소리가 경쾌하다.
    The sound of putting a baduk stone down on the board is cheerful.
  • 나는 바둑을 좋아하시는 선생님께 바둑판과 바둑돌을 선물하였다.
    I gave a baduk board and a baduk stone to a teacher who liked baduk.
  • 나랑 바둑이나 한 판 두자.
    Play baduk with me.
    네. 그럼 바둑판이랑 바둑돌을 가지고 올게요.
    Yeah. then i'll bring the go board and the go stone.
Từ đồng nghĩa 돌: 흙이나 모래 등이 굳어서 생긴 단단한 덩어리., 건축이나 토목 공사 등에 쓰는, 돌…
Từ đồng nghĩa 바둑알: 바둑을 둘 때 쓰는 둥글고 납작한 작은 돌.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바둑돌 (바둑똘)

📚 Annotation: 흰 돌과 검은 돌의 두 가지이며 잘 두는 사람이 흰 돌로 둔다.

🗣️ 바둑돌 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Tâm lí (191)