🌟 발라당
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발라당 (
발라당
)
📚 Từ phái sinh: • 발라당하다: 발이나 팔을 활짝 벌린 상태로 맥없이 뒤로 가볍게 자빠지거나 눕다.📚 Annotation: 주로 '발라당 까지다'로 쓴다.
🗣️ 발라당 @ Ví dụ cụ thể
- 요즘 아이들은 발라당 바라진 아이들이 많은 것 같아요. [바라지다]
🌷 ㅂㄹㄷ: Initial sound 발라당
-
ㅂㄹㄷ (
바르다
)
: 종이 등에 풀을 칠해 다른 물체의 표면에 고루 붙이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DÁN: Bôi keo lên giấy... và dán đều bề mặt của vật thể khác. -
ㅂㄹㄷ (
버리다
)
: 가지고 있을 필요가 없는 물건을 내던지거나 쏟거나 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BỎ, VỨT, QUẲNG: Vứt hay đổ đi đồ vật không cần có. -
ㅂㄹㄷ (
빌리다
)
: 물건이나 돈 등을 나중에 돌려주거나 대가를 갚기로 하고 얼마 동안 쓰다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MƯỢN, THUÊ: Dùng tạm đồ của người khác rồi trả lại. -
ㅂㄹㄷ (
바라다
)
: 생각이나 희망대로 어떤 일이 이루어지기를 기대하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MONG, MONG CẦU: Kì vọng việc gì đó được thực hiện như hy vọng hay suy nghĩ. -
ㅂㄹㄷ (
부럽다
)
: 다른 사람의 일이나 물건이 좋아 보여 자기도 그런 일을 이루거나 물건을 갖기를 바라는 마음이 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 GHEN TỊ, GANH TỊ, THÈM MUỐN, THÈM THUỒNG: Công việc hay đồ vật của người khác trông có vẻ tốt nên mình cũng sinh lòng mong làm được việc như vậy hoặc có được đồ vật như vậy. -
ㅂㄹㄷ (
부르다
)
: 말이나 행동으로 다른 사람을 오라고 하거나 주의를 끌다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KÊU, GỌI: Bảo người khác đến hay thu hút sự chú ý bằng lời nói hay hành động. -
ㅂㄹㄷ (
부르다
)
: 음식을 먹어서 배 속이 가득 찬 느낌이 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NO: Có cảm giác trong bụng đầy do ăn thức ăn. -
ㅂㄹㄷ (
베란다
)
: 주로 아파트와 같은 서양식 주택에서 튀어나오게 만들어 지붕만 덮고 벽을 만들지 않은 공간.
☆☆
Danh từ
🌏 HIÊN, HÈ, BAN CÔNG: Không gian có mái che mà không có tường, chìa ra phía trước ngôi nhà kiểu phương Tây chủ yếu như chung cư. -
ㅂㄹㄷ (
보름달
)
: 음력 십오 일 밤에 뜨는 둥근 달.
☆☆
Danh từ
🌏 TRĂNG RẰM: Trăng tròn lên vào đêm ngày 15 âm lịch. -
ㅂㄹㄷ (
불리다
)
: 무엇을 물에 담가 크기가 커지고 물렁거리게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 NGÂM NỞ: Ngâm cái gì đó vào trong nước làm cho kích cỡ to ra và mọng nước. -
ㅂㄹㄷ (
바르다
)
: 기울어지거나 비뚤어지거나 굽지 않고 곧거나 반듯하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG: Thẳng hay ngay mà không nghiêng, lệch hay cong vẹo. -
ㅂㄹㄷ (
벌리다
)
: 가까이 있거나 붙어 있는 둘 사이를 넓히거나 멀게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 TÁCH RA, HÉ MỞ, MỞ RA, XÒE RA: Nới rộng hay làm xa ra khoảng cách hai cái đang ở gần hay đang dính lại. -
ㅂㄹㄷ (
부리다
)
: 어떤 능력을 보이거나 태도를 드러내다.
☆☆
Động từ
🌏 KHOE, KHOE MẼ, TỎ RÕ: Cho thấy năng lực nào đó hoặc thể hiện thái độ. -
ㅂㄹㄷ (
바래다
)
: 볕이나 습기 때문에 색이 희미해지거나 누렇게 변하다.
☆
Động từ
🌏 PHAI, Ố, Ố VÀNG: Màu sắc phai mờ hay ngả vàng vì ánh nắng hay hơi ẩm. -
ㅂㄹㄷ (
브랜드
)
: 상품의 이름.
☆
Danh từ
🌏 NHÃN HIỆU: Tên của sản phẩm. -
ㅂㄹㄷ (
불리다
)
: 오라고 하거나 주의를 끄는 말이나 명령, 지시 등을 받다.
☆
Động từ
🌏 BỊ GỌI, ĐƯỢC GỌI: Nhận được lời, mệnh lệnh hay chỉ thị… gọi đến hay lôi kéo sự chú ý. -
ㅂㄹㄷ (
비리다
)
: 냄새나 맛이 생선이나 날고기, 피 등에서 나는 것처럼 기분이 나쁘고 역겹다.
☆
Tính từ
🌏 TANH, HÔI TANH: Mùi hay vị khó chịu và ghê như mùi vị phát ra từ cá, thịt sống hay máu... -
ㅂㄹㄷ (
벼르다
)
: 어떤 일을 하려고 마음을 단단히 먹고 기다리다.
☆
Động từ
🌏 TRÙ TÍNH, DỰ TÍNH: Quyết tâm mạnh mẽ và chờ đợi để làm việc nào đó. -
ㅂㄹㄷ (
발라드
)
: 대중음악에서, 주로 사랑을 주제로 한 감상적인 노래.
☆
Danh từ
🌏 BẢN TÌNH CA: Bài hát tình cảm, chủ yếu mang chủ đề về tình yêu trong âm nhạc đại chúng. -
ㅂㄹㄷ (
부리다
)
: 사람이나 짐승을 자기 마음대로 시켜서 일을 하게 하다.
☆
Động từ
🌏 SAI KHIẾN: Làm cho người hay thú vật làm việc theo ý mình.
• Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86)