🌟 발라당

Phó từ  

1. 팔과 다리를 활짝 벌려 뒤로 가볍게 넘어지는 모양.

1. SÕNG SOÀI: Hình ảnh dang rộng cánh tay và chân, ngã nhẹ ra sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발라당 나가떨어지다.
    Balladang falls.
  • 발라당 넘어지다.
    Fall with a ballads.
  • 발라당 뒤집히다.
    Flip over.
  • 발라당 드러눕다.
    Lie down with ballads.
  • 뒤로 발라당 자빠지다.
    Ballad backwards.
  • 그녀가 키우는 강아지는 사람처럼 발라당 누워서 잠을 잔다.
    Her dog lies down like a human.
  • 그는 뒷걸음질을 치다가 하필 돌부리에 걸려서 발라당 넘어지고 말았다.
    He stumbled on a rock and fell down.
  • 체육 시간에 배구하다가 발라당 자빠져서 엄청 창피했어.
    I was so embarrassed when i fell asleep playing volleyball in pe class.
    들었어. 전교에 소문에 쫙 퍼졌던데.
    I heard you. it's all over the school.
큰말 벌러덩: 팔다리를 벌린 채 기운 없이 뒤로 넘어지거나 눕는 모양.
준말 발랑: 팔과 다리를 활짝 벌려 뒤로 가볍게 넘어지는 모양., 순박하거나 순수하지 않고 되…

2. 순박하거나 순수하지 않고 되바라진 모양.

2. NGHÊNH NGANG, LẾU LÁO: Hình ảnh không thuần phát hoặc thuần túy mà vênh váo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발라당 까지다.
    Peel balladang.
  • 그는 고등학생이 발라당 까져서 벌써부터 줄담배를 피운다.
    He's already smoking a string of cigarettes because a high school student has been ripped apart.
  • 그녀는 결석을 밥 먹듯이 하는 발라당 까진 동생이 걱정되어 동생을 학교까지 데려다 주곤 한다.
    She is worried about her half-baked brother, who is as absent as a meal, and takes him to school.
  • 너 중학생이 벌써 화장을 하고 다니는 거야? 아주 발라당 까져 가지고.
    Are you a middle school student already wearing makeup? it's very dry.
    저도 이제 꾸밀 나이가 되었다고요.
    I'm old enough to decorate.
준말 발랑: 팔과 다리를 활짝 벌려 뒤로 가볍게 넘어지는 모양., 순박하거나 순수하지 않고 되…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발라당 (발라당)
📚 Từ phái sinh: 발라당하다: 발이나 팔을 활짝 벌린 상태로 맥없이 뒤로 가볍게 자빠지거나 눕다.

📚 Annotation: 주로 '발라당 까지다'로 쓴다.

🗣️ 발라당 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86)