🌟 밀착 (密着)

  Danh từ  

1. 빈틈없이 달라붙음.

1. SỰ DÍNH CHẮC, SỰ BÁM CHẶT: Việc dính chặt không có kẽ hở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밀착 관계.
    Close relationship.
  • 밀착 수비.
    Close defense.
  • 밀착 취재.
    Close-up coverage.
  • 밀착이 되다.
    Close to each other.
  • 밀착을 방해하다.
    Obstruct close contact.
  • 밀착을 하다.
    Come close to each other.
  • 언론사와 정치 권력의 밀착은 있어서는 안 되는 일이다.
    Close ties between the media and political power are not supposed to happen.
  • 김 피디는 원주민의 생활을 밀착 취재해 그들의 삶과 문화를 카메라에 담았다.
    Producer kim closely covered the lives of the natives and captured their lives and culture on camera.
  • 이번 경기 패배의 원인이 무엇입니까?
    What is the cause of the defeat in this game?
    우리 공격수가 상대 팀의 밀착 수비에 막힌 것이 주된 원인이라고 봅니다.
    I think the main reason is that our striker is blocked by the opponent's close defense.

2. 서로의 관계가 매우 가깝게 됨.

2. SỰ GẮN BÓ, SỰ THÂN THIẾT: Việc quan hệ với nhau trở nên rất gần gũi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생활 밀착.
    Close to life.
  • 지역 밀착.
    Local closeness.
  • 밀착 관계.
    Close relationship.
  • 밀착이 되다.
    Close to each other.
  • 밀착을 유지하다.
    Maintain close contact.
  • 돈과 권력의 밀착은 부패로 이어지기 쉽다.
    The closeness of money and power is liable to lead to corruption.
  • 두 나라는 지리적으로 가까워 정치, 경제적으로 밀착 관계를 유지하고 있다.
    The two countries are geographically close, maintaining close political and economic ties.
  • 회사의 영업 이익을 위한 좋은 아이디어 없습니까?
    Do you have any good ideas for the company's operating profit?
    고객 한 명 한 명의 기호에 맞춰 주는 고객 밀착 영업을 하는 것이 어떨까요?
    Why don't we have a close-up sale that fits each customer's taste?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밀착 (밀착) 밀착이 (밀차기) 밀착도 (밀착또) 밀착만 (밀창만)
📚 Từ phái sinh: 밀착되다(密着되다): 빈틈없이 달라붙다., 서로의 관계가 매우 가깝게 되다. 밀착시키다(密着시키다): 빈틈없이 달라붙게 하다., 서로의 관계를 매우 가깝게 하다. 밀착하다(密着하다): 빈틈없이 달라붙다., 서로의 관계가 매우 가깝게 되다.

🗣️ 밀착 (密着) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Giáo dục (151)