🌟 반격 (反擊)

Danh từ  

1. 상대의 공격을 맞받아 다시 공격함.

1. SỰ PHẢN CÔNG, SỰ ĐÁNH TRẢ ĐŨA LẠI: Việc tấn công trở lại sau khi bị đối phương tấn công.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뜻밖의 반격.
    An unexpected counterattack.
  • 적의 반격.
    Enemy counterattack.
  • 반격 작전.
    Counterattack operations.
  • 반격을 당하다.
    Revenge.
  • 반격을 받다.
    Meet with a counterattack.
  • 반격을 하다.
    Counterattack.
  • 반격에 나서다.
    To strike back.
  • 반격에 밀리다.
    Be pushed back by a counterattack.
  • 아군의 성공적인 반격으로 공격해 오던 적군이 후퇴하였다.
    Our troops' successful counterattack forced the enemy to retreat.
  • 승규는 상대방의 주장을 논리적으로 반박하면서 반격을 하였다.
    Seung-gyu countered by logically refuting the opponent's argument.
  • 혹시 모르니 적군의 반격에 대비하도록!
    Just in case, prepare for the enemy's counterattack!
    네, 장군님. 방어 전선을 확실히 정비하겠습니다.
    Yes, general. i'll make sure the defense front is maintained.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반격 (반ː격) 반격이 (반ː겨기) 반격도 (반ː격또) 반격만 (반ː경만)
📚 Từ phái sinh: 반격하다(反擊하다): 상대의 공격을 맞받아 다시 공격하다. 반격적: 되받아 공격하는. 또는 그런 것.

🗣️ 반격 (反擊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)