🌟 발소리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발소리 (
발쏘리
)
🗣️ 발소리 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅅㄹ: Initial sound 발소리
-
ㅂㅅㄹ (
발생량
)
: 어떠한 사물이 생겨나거나 나타나는 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG PHÁT SINH: Lượng một sự vật nào đó xuất hiện hoặc được sinh ra. -
ㅂㅅㄹ (
발소리
)
: 걸을 때 발이 바닥에 닿아 나는 소리.
Danh từ
🌏 TIẾNG BƯỚC CHÂN: Âm thanh phát ra khi chân chạm xuống mặt đất lúc bước đi. -
ㅂㅅㄹ (
벨 소리
)
: 전기를 이용하여 소리가 나도록 만든 장치에서 울리는 소리 또는 전화기에 전화가 걸려 왔을 때 나는 소리.
None
🌏 TIẾNG CHUÔNG: Âm thanh phát ra ở các thiết bị dùng điện để làm phát ra tiếng kêu hoặc ở máy điện thoại khi có điện thoại gọi đến. -
ㅂㅅㄹ (
부스럭
)
: 낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 밟거나 만질 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 XÀO XẠC: Âm thanh phát ra khi giẫm lên hay chạm vào vật thể khô và mỏng như lá rụng hay giấy... -
ㅂㅅㄹ (
뱃사람
)
: 배를 조종하거나 배에서 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 THỦY THỦ, THUYỀN VIÊN: Người làm việc trên tàu thuyền hay người điều khiển tàu thuyền. -
ㅂㅅㄹ (
번식력
)
: 생물체의 수나 양이 늘어서 많이 퍼지는 힘.
Danh từ
🌏 SỨC SINH SÔI, KHẢ NĂNG SINH SẢN: Sức mạnh số hay lượng của sinh vật tăng lên nên tỏa ra nhiều. -
ㅂㅅㄹ (
분수령
)
: 물이 두 방향으로 갈라져서 흐르는 경계가 되는 산맥.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG CHIA NƯỚC: Dãy núi trở thành ranh giới nơi dòng nước bị chia ra và chảy thành hai hướng. -
ㅂㅅㄹ (
바셀린
)
: 화장품의 원료나 녹 방지제 등으로 쓰는 무색 또는 옅은 노란색의 연고.
Danh từ
🌏 KEM VASELINE: Kem có màu vàng nhạt hoặc không màu dùng làm nguyên liệu của mĩ phẩm hoặc chất chống tan. -
ㅂㅅㄹ (
빗소리
)
: 빗방울이 떨어지는 소리.
Danh từ
🌏 TIẾNG MƯA: Tiếng giọt mưa rơi. -
ㅂㅅㄹ (
범신론
)
: 우주, 세계, 자연의 모든 것이 신이라고 생각하는 종교관. 또는 그런 철학관.
Danh từ
🌏 THUYẾT PHIẾM THẦN, PHIẾM THẦN LUẬN: Quan niệm tôn giáo cho rằng tất cả mọi thứ của vũ trụ, thế giới và tự nhiên đều là thần. Hoặc quan niệm triết học như thế. -
ㅂㅅㄹ (
북소리
)
: 북을 칠 때 나는 소리.
Danh từ
🌏 TIẾNG TRỐNG: Âm thanh phát ra khi đánh trống. -
ㅂㅅㄹ (
바스락
)
: 마른 나뭇잎이나 종이 등을 밟거나 들출 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 SỘT SOẠT: Tiếng phát ra khi giẫm hoặc lật giấy hoặc cành cây khô. -
ㅂㅅㄹ (
별소리
)
: 별다른 말.
Danh từ
🌏 LỜI KHÁC, LỜI ĐẶC BIỆT: Lời khác. -
ㅂㅅㄹ (
분석력
)
: 사물이나 사회의 현상을 분석할 수 있는 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG PHÂN TÍCH, NĂNG LỰC PHÂN TÍCH: Năng lực có thể phân tích sự vật hay hiện tượng xã hội. -
ㅂㅅㄹ (
발생률
)
: 어떤 일이 일어나거나 사물이 생겨나는 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ PHÁT SINH: Tỉ lệ mà một việc gì đó hay một sự vật nào đó xảy ra hoặc được sinh ra. -
ㅂㅅㄹ (
배수로
)
: 안에 있던 물을 빼내 흘려 보내기 위해 만든 길이나 도랑.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG THOÁT NƯỚC: Cái rãnh hay đường được làm để làm thoát nước bên trong ra ngoài. -
ㅂㅅㄹ (
부스럼
)
: 피부 속에 병균이 들어가서 생기는 염증.
Danh từ
🌏 MỤN NHỌT: Chứng viêm phát sinh do có vi khuẩn trong da. -
ㅂㅅㄹ (
봉사료
)
: 남을 위하여 일하거나 시중을 든 대가로 받거나 주는 돈.
Danh từ
🌏 PHÍ DỊCH VỤ: Tiền trả hay nhận cho việc làm việc hay phục vụ cho người khác.
• Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47)