🌟 발소리

Danh từ  

1. 걸을 때 발이 바닥에 닿아 나는 소리.

1. TIẾNG BƯỚC CHÂN: Âm thanh phát ra khi chân chạm xuống mặt đất lúc bước đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사람의 발소리.
    The sound of human footsteps.
  • 동물의 발소리.
    The footsteps of animals.
  • 짐승의 발소리.
    The sound of an animal's feet.
  • 급한 발소리.
    Urgent footsteps.
  • 시끄러운 발소리.
    Loud footsteps.
  • 발소리가 가까워지다.
    Closer to the sound of footsteps.
  • 발소리가 나다.
    Sound of footsteps.
  • 발소리가 들리다.
    I hear footsteps.
  • 발소리가 멀어지다.
    Footsteps away.
  • 발소리가 멎다.
    The sound of footsteps stops.
  • 발소리가 사라지다.
    The sound of footsteps disappears.
  • 발소리를 내다.
    Make footsteps.
  • 발소리를 듣다.
    Listen to footsteps.
  • 발소리를 울리다.
    To sound footsteps.
  • 발소리를 죽이다.
    Kill the footsteps.
  • 밤늦게 집에 들어온 그는 가족들이 깰까 봐 발소리를 죽여 조용히 방으로 들어갔다.
    Coming home late at night, he killed his footsteps and quietly went into the room for fear that his family would wake up.
  • 한밤중에 누가 찾아오는지 동네 입구에서 여러 사람들의 발소리가 나기 시작했다.
    In the middle of the night, many people began to hear footsteps at the entrance of the town.
  • 한바탕 소동이라도 났는지 위층에서는 이리저리 급하게 뛰어가는 발소리가 들려왔다.
    I could hear a rush of footsteps upstairs, as if there had been a disturbance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발소리 (발쏘리)

🗣️ 발소리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47)