🌟 문패 (門牌)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 문패 (
문패
)
🌷 ㅁㅍ: Initial sound 문패
-
ㅁㅍ (
목표
)
: 어떤 목적을 이루기 위하여 도달해야 할 구체적인 대상.
☆☆
Danh từ
🌏 MỤC TIÊU: Đối tượng cụ thể phải đạt đến để thực hiện mục đích nào đó. -
ㅁㅍ (
물품
)
: 쓸모 있게 만들어진 가치 있는 물건.
☆
Danh từ
🌏 VẬT PHẨM, HÀNG HÓA: Đồ vật có giá trị sử dụng. -
ㅁㅍ (
명품
)
: 뛰어나거나 이름난 상품이나 작품.
☆
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM NỔI TIẾNG, HÀNG HIỆU: Tác phẩm hoặc sản phẩm nổi danh hay xuất sắc
• Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13)