🌟 발탁 (拔擢)

Danh từ  

1. 여러 사람 가운데서 쓸 사람을 뽑음.

1. SỰ TUYỂN CHỌN, SỰ CHỌN LỰA: Việc chọn lựa người phù hợp giữa nhiều người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국가 대표 발탁.
    The selection of a national representative.
  • 인사 발탁.
    Personnel selection.
  • 인재 발탁.
    Talent selection.
  • 발탁이 되다.
    Be selected.
  • 발탁을 하다.
    Select.
  • 회사의 발전을 위해서는 창의성 있는 경영자의 발탁이 이루어져야 한다.
    For the development of the company, the selection of a creative manager must be made.
  • 경력도 없는 젊은 신인을 영화 주인공으로 내세운 건 파격적인 발탁이었다.
    It was an unconventional selection to have a young rookie with no experience as the main character in the movie.
  • 왜 김 군을 모임의 지도자로 뽑으셨습니까?
    Why did you choose kim as the leader of the group?
    사람들을 통솔하는 솜씨가 남달라 발탁을 하였지요.
    I've chosen someone else to lead people.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발탁 (발탁) 발탁이 (발타기) 발탁도 (발탁또) 발탁만 (발탕만)
📚 Từ phái sinh: 발탁되다(拔擢되다): 여러 사람 가운데서 쓰일 사람이 뽑히다. 발탁하다(拔擢하다): 여러 사람 가운데서 쓸 사람을 뽑다.

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Tâm lí (191) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)