🌟 문턱이 닳도록 드나들다

1. 매우 자주 출입하다.

1. LUI TỚI ĐẾN MÒN BẬC CỬA: Ra vào rất thường xuyên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 음악을 좋아한 나는 음반 가게에 문턱이 닳도록 드나들며 음반을 사곤 했다.
    Music-loving, i used to go in and out of the music store to buy records.
  • 나는 은행을 문턱이 닳도록 드나들며 돈을 저축한 덕분에 큰 부자가 되었다.
    I have become a great rich man thanks to my savings in and out of the bank.

💕Start 문턱이닳도록드나들다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Xem phim (105) Du lịch (98)