🌟 문턱이 닳도록 드나들다

1. 매우 자주 출입하다.

1. LUI TỚI ĐẾN MÒN BẬC CỬA: Ra vào rất thường xuyên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 음악을 좋아한 나는 음반 가게에 문턱이 닳도록 드나들며 음반을 사곤 했다.
    Music-loving, i used to go in and out of the music store to buy records.
  • 나는 은행을 문턱이 닳도록 드나들며 돈을 저축한 덕분에 큰 부자가 되었다.
    I have become a great rich man thanks to my savings in and out of the bank.

💕Start 문턱이닳도록드나들다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47)