🌟 박박
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 박박 (
박빡
)
📚 Từ phái sinh: • 박박거리다: 야무지게 긁거나 문대는 소리를 자꾸 내다., 얇고 질긴 종이나 천 따위를 찢… • 박박대다: 야무지게 긁거나 문대는 소리를 자꾸 내다., 얇고 질긴 종이나 천 따위를 찢는…
🗣️ 박박 @ Ví dụ cụ thể
- 소매의 까만 때가 비누로 박박 빨았더니 쏙 빠졌다. [쏙]
- 어머니는 바닥에 묻은 때를 솔로 박박 문질러 씻어 청소를 마쳤다. [씻다]
- 수세미로 박박 문지르고 행주로 닦아 낸 냄비는 새것보다 더 반짝였다. [새것]
- 그는 벽을 박박 닦아서 검게 탄 때를 지우고 있었다. [지우다]
- 유민은 방금 밥을 지은 솥 바닥의 누룽지를 박박 긁어서 먹었다. [누룽지]
- 나는 때가 많은 옷을 빨래판에 박박 문질러 빨았다 [빨래판 (빨래板)]
- 우리는 솥에 눌러 붙은 누룽지까지 박박 긁어 먹었다. [긁다]
- 박박 비비다. [비비다]
- 박박 벗기다. [벗기다]
- 도라지를 소금물에 박박 씻어야 도라지의 쓴맛이 안 난단다. [도라지나물]
🌷 ㅂㅂ: Initial sound 박박
-
ㅂㅂ (
부부
)
: 남편과 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU THÊ, VỢ CHỒNG: Chồng và vợ. -
ㅂㅂ (
방법
)
: 어떤 일을 해 나가기 위한 수단이나 방식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP: Phương pháp hay cách thức giải quyết việc gì đó. -
ㅂㅂ (
부분
)
: 전체를 이루고 있는 작은 범위. 또는 전체를 여러 개로 나눈 것 가운데 하나.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỘ PHẬN, PHẦN: Phạm vi nhỏ tạo nên tổng thể. Hoặc một trong tổng thể được chia ra thành nhiều cái. -
ㅂㅂ (
바보
)
: (낮잡아 이르는 말로) 지능이 모자라서 정상적으로 판단하지 못하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 KẺ NGỐC, KẺ NGU NGỐC, KẺ NGỐC NGHẾCH: (cách nói xem thường) Người thiểu khả năng trí tuệ nên không thể phán đoán một cách bình thường -
ㅂㅂ (
반복
)
: 같은 일을 여러 번 계속함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LẶP LẠI, SỰ TRÙNG LẶP: Sự thực hiện liên tiếp nhiều lần cùng một việc. -
ㅂㅂ (
변비
)
: 똥이 대장에서 오랫동안 굳어 있어 잘 나오지 않는 증세.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG TÁO BÓN: Chứng bệnh phân vón cứng lâu trong đại tràng, không dễ thoát ra ngoài. -
ㅂㅂ (
본부
)
: 기관의 중심이 되는 조직. 또는 그 조직이 있는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 TRỤ SỞ CHÍNH: Tổ chức trở thành trung tâm của cơ quan. Hoặc nơi có tổ chức đó. -
ㅂㅂ (
비법
)
: 남에게 알려지지 않은 특별한 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 BÍ KÍP, PHƯƠNG PHÁP BÍ TRUYỀN: Phương pháp đặc biệt không cho người khác biết. -
ㅂㅂ (
불빛
)
: 타오르는 불의 빛.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH LỬA: Ánh sáng của lửa bùng lên. -
ㅂㅂ (
반발
)
: 어떤 상태나 행동 등에 대하여 반대함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN BÁC: Sự phản đối về một hành động hay trạng thái nào đó. -
ㅂㅂ (
북부
)
: 어떤 지역의 북쪽 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 BẮC BỘ, MIỀN BẮC: Phần phía Bắc của một khu vực nào đó. -
ㅂㅂ (
불법
)
: 법에 어긋남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHI PHÁP, SỰ PHẠM LUẬT: Trái với luật.
• Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160)