🌟 맞먹다

  Động từ  

1. 거리, 시간, 분량, 키 등이 서로 같거나 비슷하게 되다.

1. TƯƠNG ĐỒNG, XÊ XÍCH: Khoảng cách, thời gian, phân lượng, vóc dáng… trở nên tương tự hay giống nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맞먹는 거리.
    An equivalent distance.
  • 맞먹는 무게.
    Equivalent weight.
  • 맞먹을 정도.
    To the point of being equal.
  • 키가 맞먹다.
    Equal in height.
  • 분량에 맞먹다.
    Be commensurate with the amount.
  • 명품 옷은 너무 비싸서 내 한 달 월급이랑 맞먹었다.
    Luxury clothes were so expensive that they were equivalent to my monthly salary.
  • 최근 온라인 쇼핑 시장은 일반 백화점 매출과 맞먹을 정도로 성장했다.
    Recently, the online shopping market has grown to a level equivalent to general department store sales.
  • 우리 맥주 한잔 하자.
    Let's have a beer.
    너 다이어트 한다며? 맥주 한 잔의 칼로리는 밥 한 공기와 맞먹는다는데, 그래도 먹고 싶어?
    You said you were on a diet? i heard that a glass of beer is equivalent to a bowl of rice, do you still want it?

2. 힘, 지위, 수준 등에서 상대와 거의 같게 되다.

2. NGANG SỨC, NGANG NGỬA, TƯƠNG ĐƯƠNG: Trở nên gần giống với đối phương về sức mạnh, địa vị, trình độ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맞먹는 사람.
    The equivalent of a rival.
  • 맞먹을 정도.
    To the point of being equal.
  • 맞먹으려고 들다.
    Go for the same thing.
  • 사장과 맞먹다.
    Equivalent to the president.
  • 상대방과 맞먹다.
    Equivalent to one's opponent.
  • 동생은 사사건건 나한테 대들면서 나와 맞먹으려고 한다.
    My brother tries to match me in every way.
  • 학부생인 지수의 학문적 지식과 수준은 너무 뛰어나 대학원생과 맞먹는다.
    The academic knowledge and level of the undergraduates ji-su is so good that it is equivalent to a graduate student.
  • 이번 올림픽을 보니 박 선수와 맞먹을 수 있는 선수가 없더라고.
    Looking at this olympics, i couldn't find a match for park.
    맞아. 박 선수 기량이 워낙 뛰어나서 따라올 선수가 없는 것 같아.
    That's right. i don't think there's any player to follow because park's skills are so good.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맞먹다 (만먹따) 맞먹어 (만머거) 맞먹으니 (만머그니) 맞먹는 (만멍는)


🗣️ 맞먹다 @ Giải nghĩa

🗣️ 맞먹다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Chính trị (149) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204)