🌟 반포 (頒布)

Danh từ  

1. 널리 퍼뜨려 모두 알게 함.

1. SỰ BAN BỐ, SỰ CÔNG BỐ, SỰ THÔNG BÁO: Sự đưa ra và làm cho tất cả đều biết một cách rộng rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 훈민정음 반포.
    Hunminjeongeum banpo.
  • 법률의 반포.
    A legal counter-offer.
  • 법전의 반포.
    Banpo of the law.
  • 반포가 되다.
    Be anti-porous.
  • 반포를 하다.
    Make a counter-offer.
  • 이 비석에는 당시의 법률 반포와 관련된 내용이 담겨 있다.
    This stele contains information related to the proclamation of the law at the time.
  • 왕은 우리나라만의 독자적인 법을 만들어 반포를 하고자 했다.
    The king wanted to make his own laws and make a proclamation.
  • 훈민정음은 임금인 세종 대왕이 창제하여 1446년에 널리 반포가 되었다.
    Hunminjeongeum was created by king sejong, the king, and became widely known as banpo in 1446.
  • 이 책은 훈민정음의 원문을 풀이한 책으로 훈민정음 반포 이후에 나온 것으로 추정된다.
    This book is an original version of the hunminjeongeum and is presumed to have been published after the hunminjeongeum banpo.
Từ đồng nghĩa 공고(公告): 관청이나 단체에서 어떤 내용을 널리 알림.
Từ đồng nghĩa 공시(公示): 공공 기관이 어떤 내용을 공개하여 일반에 널리 알림.
Từ đồng nghĩa 공포(公布): 확정된 법이나 규정 등을 일반 대중에게 널리 알림.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반포 (반포)
📚 Từ phái sinh: 반포되다(頒布되다): 널리 퍼져 모두 알게 되다. 반포하다(頒布하다): 널리 퍼뜨려 모두 알게 하다.

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46)