🌟 밥풀

Danh từ  

1. 밥의 낱알.

1. HẠT CƠM, HỘT CƠM: Hạt cơm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밥풀 하나.
    One rice paste.
  • 주걱에 붙은 밥풀.
    Rice paste on a spatula.
  • 밥풀이 달라붙다.
    Rice paste sticks.
  • 밥풀이 떨어지다.
    The rice plants run out.
  • 밥풀을 주워 먹다.
    Pick up the rice paste and eat it.
  • 어머니는 주걱에 붙은 밥풀을 떼어 드셨다.
    Mother took the rice glue off the spatula.
  • 아직 수저질이 서툰 아이는 얼굴 여기저기에 밥풀을 붙이며 밥을 먹었다.
    The child, who was still poor at making spoons, ate with rice paste all over his face.
  • 너는 왜 이렇게 밥을 흘리면서 먹니? 바닥에 떨어진 밥풀 좀 봐.
    Why are you spilling your rice like this? look at the rice glue on the floor.
    밥 다 먹고 주울게요.
    I'll pick it up after i finish eating.
Từ đồng nghĩa 밥알: 밥의 낱알.

2. 무엇을 붙이는 데 쓰기 위해 밥을 이긴 것.

2. HỒ CƠM: Nghiền cơm rồi dùng để dán cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 끈끈한 밥풀.
    Sticky rice paste.
  • 끈적끈적한 밥풀.
    Sticky rice paste.
  • 밥풀을 바르다.
    Spread rice paste.
  • 밥풀로 봉하다.
    Seal with rice glue.
  • 밥풀로 붙이다.
    Stick it with rice paste.
  • 어머니는 밥풀로 봉투를 붙이셨다.
    Mother stuck an envelope with rice glue.
  • 민준이는 끈끈한 밥풀을 떨어진 벽지에 발라 벽에 다시 붙였다.
    Minjun applied sticky rice paste to the fallen wallpaper and put it back on the wall.
  • 편지 부치는데 왜 밥풀을 가져오라고 하신 거예요?
    Why did you ask me to bring you the rice paste when i was sending you a letter?
    봉투를 밥풀로 붙이려고 그러지.
    They're trying to glue the envelope together.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밥풀 (밥풀)

🗣️ 밥풀 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99)