🌟 미끈거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미끈거리다 (
미끈거리다
)
🌷 ㅁㄲㄱㄹㄷ: Initial sound 미끈거리다
-
ㅁㄲㄱㄹㄷ (
미끈거리다
)
: 표면이 매끄러워 자꾸 밀려 나가다.
Động từ
🌏 TRƠN TUỘT: Bề mặt trơn nên cứ bị đẩy ra. -
ㅁㄲㄱㄹㄷ (
매끈거리다
)
: 거친 데가 없이 부드러워 자꾸 밀려 나가다.
Động từ
🌏 TRƠN TRƯỢT, BÓNG MƯỢT: Mềm mại không có chỗ thô ráp và thường bị trượt dài ra.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)