🌟 미끈거리다

Động từ  

1. 표면이 매끄러워 자꾸 밀려 나가다.

1. TRƠN TUỘT: Bề mặt trơn nên cứ bị đẩy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미끈거리는 몸.
    A slippery body.
  • 미끈거려 씻어 내다.
    Wipe off slippery.
  • 기름이 미끈거리다.
    Oil is slippery.
  • 바닥이 미끈거리다.
    The floor is slippery.
  • 손이 미끈거리다.
    My hands are slippery.
  • 비누 거품이 바닥에 떨어져 바닥이 미끈거렸다.
    The soap bubble fell on the floor and the floor was slippery.
  • 비를 맞았더니 온몸이 끈적끈적하고 미끈거렸다.
    The rain made my whole body sticky and slippery.
  • 미끈거리는 기름은 뭐야?
    What's this slippery oil?
    머리에 바르는 기름이에요.
    Oil for hair.
Từ đồng nghĩa 미끈대다: 표면이 매끄러워 자꾸 밀려 나가다.
작은말 매끈거리다: 거친 데가 없이 부드러워 자꾸 밀려 나가다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미끈거리다 (미끈거리다)

💕Start 미끈거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)