🌟 뒤집개

Danh từ  

1. 프라이팬에 요리할 때 음식을 앞뒤로 뒤집는 도구.

1. CÁI XẠN, CÁI XẺNG CHIÊN, CÁI MUÔI DẸT: Dụng cụ dùng để trở thức ăn lại mặt khác khi nấu trên chảo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나무 뒤집개.
    A wooden turner.
  • 스테인리스 뒤집개.
    Stainless turner.
  • 뒤집개로 부침개를 뒤집다.
    Turn a pancake over with a flip.
  • 뒤집개로 생선을 뒤집다.
    Flip fish with a flip.
  • 뒤집개로 전을 뒤집다.
    Turn the pancake over with a flip.
  • 아내는 뒤집개를 들고 부침개를 지지고 있었다.
    Wife was holding a flip-flop and making a pancake.
  • 어머니는 스테인리스 뒤집개 대신 나무를 얇게 깎아 만든 뒤집개를 쓰신다.
    Mother uses a wood-thin turner instead of a stainless steel one.
  • 달걀이 타기 전에 빨리 뒤집어.
    Flip the egg quickly before it burns.
    뒤집개 어디 있어요?
    Where's the flip?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤집개 (뒤집깨)

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204)