🌟 뒤집개

Danh từ  

1. 프라이팬에 요리할 때 음식을 앞뒤로 뒤집는 도구.

1. CÁI XẠN, CÁI XẺNG CHIÊN, CÁI MUÔI DẸT: Dụng cụ dùng để trở thức ăn lại mặt khác khi nấu trên chảo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나무 뒤집개.
    A wooden turner.
  • Google translate 스테인리스 뒤집개.
    Stainless turner.
  • Google translate 뒤집개로 부침개를 뒤집다.
    Turn a pancake over with a flip.
  • Google translate 뒤집개로 생선을 뒤집다.
    Flip fish with a flip.
  • Google translate 뒤집개로 전을 뒤집다.
    Turn the pancake over with a flip.
  • Google translate 아내는 뒤집개를 들고 부침개를 지지고 있었다.
    Wife was holding a flip-flop and making a pancake.
  • Google translate 어머니는 스테인리스 뒤집개 대신 나무를 얇게 깎아 만든 뒤집개를 쓰신다.
    Mother uses a wood-thin turner instead of a stainless steel one.
  • Google translate 달걀이 타기 전에 빨리 뒤집어.
    Flip the egg quickly before it burns.
    Google translate 뒤집개 어디 있어요?
    Where's the flip?

뒤집개: spatula,フライがえし【フライ返し】,spatule,espátula de cocina,ملعقة الصيدلي,хавтгай халбага,cái xạn, cái xẻng chiên, cái muôi dẹt,ตะหลิว, เกรียงแซะ(อาหารหรือขนม),sodet, sendok penggorengan,лопатка,铲子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤집개 (뒤집깨)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28)