🌟 배겨내다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배겨내다 (
배겨내다
)
🌷 ㅂㄱㄴㄷ: Initial sound 배겨내다
-
ㅂㄱㄴㄷ (
배겨나다
)
: 참기 어려운 일을 잘 참고 견디다.
Động từ
🌏 NHẪN NẠI, CHỊU KHÓ: Kiên trì và giỏi chịu đựng những việc khó chịu đựng. -
ㅂㄱㄴㄷ (
배겨내다
)
: 참기 어려운 일을 잘 참고 견디어 내다.
Động từ
🌏 CHỊU ĐỰNG, NHẪN NHỊN: Kiên trì và giỏi chịu đựng những việc khó chịu đựng.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)