🌟 배겨내다

Động từ  

1. 참기 어려운 일을 잘 참고 견디어 내다.

1. CHỊU ĐỰNG, NHẪN NHỊN: Kiên trì và giỏi chịu đựng những việc khó chịu đựng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가난을 배겨내다.
    Excite poverty.
  • 배고픔을 배겨내다.
    To exude hunger.
  • 업무를 배겨내다.
    Throw away one's work.
  • 일을 배겨내다.
    Stick to one's work.
  • 일이 너무 힘들어서 더 이상 배겨낼 수 없었다.
    The work was so hard that i couldn't stick to it any longer.
  • 나는 이 과장의 등쌀에 한 달도 배겨내지 못하고 회사를 뛰쳐나왔다.
    I left the company without a month's worth of rice from this section chief.
  • 어제 방송 정말 재미있지 않았니?
    Wasn't yesterday's broadcast really fun?
    응. 너무 재미있어서 웃지 않고는 배겨낼 수가 없었어.
    Yeah. it was so much fun that i couldn't resist laughing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배겨내다 (배겨내다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124)