🌟 배웅
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배웅 (
배웅
)
📚 Từ phái sinh: • 배웅하다: 떠나가는 사람을 따라 나가서 작별 인사를 하여 보내다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội Chiêu đãi và viếng thăm
🗣️ 배웅 @ Ví dụ cụ thể
- 출국하는 날을 알려 주면 공항으로 배웅 갈게. [출국하다 (出國하다)]
- 네, 오늘 중요한 시험이 있어서 아이들 배웅 오신 것 같아요. [학부모 (學父母)]
🌷 ㅂㅇ: Initial sound 배웅
-
ㅂㅇ (
병원
)
: 시설을 갖추고 의사와 간호사가 병든 사람을 치료해 주는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH VIỆN: Nơi có các thiết bị và các bác sỹ, y tá chữa trị cho người bệnh. -
ㅂㅇ (
배우
)
: 영화나 연극, 드라마 등에 나오는 인물의 역할을 맡아서 연기하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN: Người được giao vai trò của nhân vật xuất hiện trong phim, kịch hoặc phim truyền hình và diễn xuất vai đó. -
ㅂㅇ (
부엌
)
: 집에서 음식을 만들고 설거지를 하는 등 식사와 관련된 일을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẾP, GIAN BẾP: Nơi làm các việc liên quan đến bữa ăn như làm thức ăn và rửa bát ở trong nhà. -
ㅂㅇ (
부인
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác. -
ㅂㅇ (
불안
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT AN: Lòng không thoải mái và bồn chồn.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255)