🌟 변기 (便器)

  Danh từ  

1. 똥이나 오줌을 눌 수 있게 화장실에 설치해 두는 기구.

1. BỒN CẦU, BỆT TOA LÉT: Đồ dùng được lắp đặt ở phòng vệ sinh để có thể đi tiểu tiện hay đại tiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 변기 뚜껑.
    Toilet lid.
  • 변기가 막히다.
    The toilet is clogged.
  • 변기의 물을 내리다.
    Drain the toilet.
  • 변기에 볼일을 보다.
    To the toilet.
  • 변기에 앉다.
    Sitting on the toilet.
  • 소변을 볼 때는 변기에 소변이 튀지 않도록 조심해야 한다.
    When urinating, be careful not to splash urine on the toilet.
  • 나는 변비가 심해서 변을 보고 나면 변기가 막힐 때가 종종 있다.
    I have a lot of constipation, so i often get stuck in the toilet after i take a bowel movement.
  • 볼일 보고 나서 변기 물 좀 내려!
    Drop the toilet water after the business!
    깜빡했어요. 다음부터 꼭 물을 내릴게요.
    I forgot. i'll make sure to flush it next time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변기 (변기)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Kiến trúc, xây dựng  


🗣️ 변기 (便器) @ Giải nghĩa

🗣️ 변기 (便器) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Tìm đường (20)