🌟 백금 (白金)

Danh từ  

1. 은보다 단단하며 녹슬지 않아 장식품이나 기계 등에 쓰는, 은백색의 금속.

1. BẠCH KIM: Kim loại có màu trắng bạc, cứng hơn bạc, và không rỉ sét, được dùng trong đồ trang sức hay may móc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 백금 오십 냥.
    50 nyang platinum.
  • 백금 반지.
    A platinum ring.
  • 백금 장식.
    Platinum decoration.
  • 백금으로 도금하다.
    Plated with platinum.
  • 백금으로 만들다.
    Make into platinum.
  • 그 지역에는 세계에서 가장 많은 백금이 매장되어 있다.
    The area is home to the largest platinum deposits in the world.
  • 이 반지는 백금으로 만든 것으로, 다이아몬드로 장식되어 있다.
    This ring is made of platinum and is decorated with diamonds.
  • 검사 중에 백금이 포함된 장신구는 빼 주시길 바랍니다.
    Please remove accessories containing platinum during the examination.
    시계도 빼야 하나요?
    Do i have to take out my watch?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백금 (백끔)


🗣️ 백금 (白金) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78)