🌟 보급 (普及)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 것을 널리 퍼뜨려 여러 곳에 미치게 하거나 여러 사람이 누리게 함.

1. SỰ PHỔ BIẾN, SỰ LAN TRUYỀN, SỰ TRUYỀN BÁ: Việc phổ biến một cách rộng rãi một điều gì đó và gây tác động ở nhiều nơi, cho nhiều người cùng biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기술 보급.
    Technology dissemination.
  • 문화 보급.
    The spread of culture.
  • 지식 보급.
    Knowledge dissemination.
  • 보급 운동.
    Supply movement.
  • 보급이 되다.
    Come into circulation.
  • 보급이 확산되다.
    Spreads spread.
  • 보급을 하다.
    Make a supply.
  • 보급에 기여하다.
    Contribute to the dissemination.
  • 보급에 앞장서다.
    Take the lead in the dissemination.
  • 보급에 힘쓰다.
    Strive for dissemination.
  • 새로운 치료법 보급에도 아랑곳없이 전염병은 더욱 확산되고 있다.
    Infectious diseases are spreading, regardless of the new treatment.
  • 이번 국악 공연은 잊혀져 가던 우리 음악의 보급을 이룰 기회가 될 것이다.
    This korean traditional music performance will be an opportunity to spread our forgotten music.
  • 한국의 인터넷 사용은 어떤가요?
    How about using the internet in korea?
    한국만큼 인터넷 보급이 잘 되어 있는 나라도 없을 겁니다.
    There's no country like korea that has a better internet presence.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보급 (보ː급) 보급이 (보ː그비) 보급도 (보ː급또) 보급만 (보ː금만)
📚 Từ phái sinh: 보급되다(普及되다): 어떤 것이 널리 퍼져서 여러 곳에 미치게 되거나 여러 사람이 누리게… 보급하다(普及하다): 어떤 것을 널리 퍼뜨려 여러 곳에 미치게 하거나 여러 사람이 누리게…


🗣️ 보급 (普及) @ Giải nghĩa

🗣️ 보급 (普及) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101)