🌟 배부되다 (配付 되다)

Động từ  

1. 책이나 서류, 표 등이 나뉘어 주어지다.

1. ĐƯỢC PHÂN PHỐI, ĐƯỢC PHÂN PHÁT: Sách, tài liệu hay vé... được phân chia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 배부된 책자.
    Distributed brochure.
  • 도서가 배부되다.
    Books are distributed.
  • 성적표가 배부되다.
    Report cards distributed.
  • 원서가 배부되다.
    Applications are distributed.
  • 입장권이 배부되다.
    Tickets are distributed.
  • 홍보물이 배부되다.
    Promotional materials are distributed.
  • 신입생들에게는 학생회에서 제작한 수첩이 배부되었다.
    The freshmen were distributed a notebook made by the student council.
  • 보건소로부터 배부된 자료에는 독감 예방을 위한 수칙이 적혀 있었다.
    The data distributed from the health center contained rules for flu prevention.
  • 시험 성적은 언제쯤 알 수 있나요?
    When can i get my test results?
    시험 성적표가 오늘 중으로 배부될 예정이니 오늘 받으실 수 있어요.
    The test report will be distributed by the end of the day, so you can get it today.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배부되다 (배ː부되다) 배부되다 (배ː부뒈다)
📚 Từ phái sinh: 배부(配付): 책이나 서류, 표 등을 나누어 줌.

🗣️ 배부되다 (配付 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208)