🌟 번뇌 (煩惱)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번뇌 (
번뇌
) • 번뇌 (번눼
)
📚 Từ phái sinh: • 번뇌하다(煩惱하다): 마음이 시달려서 괴로워하다.
🗣️ 번뇌 (煩惱) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㄴ: Initial sound 번뇌
-
ㅂㄴ (
비누
)
: 물을 묻혀서 거품을 내어 몸이나 옷에 묻은 때를 씻는 데 쓰는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XÀ PHÒNG: Vật chất thấm nước vào tạo bọt, dùng để rửa sạch bụi bám vào quần áo hay cơ thể. -
ㅂㄴ (
본능
)
: 생물체가 자연적으로 타고나서 하게 되는 동작이나 운동.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢN NĂNG: Động tác hay vận động mà sinh vật làm được một cách tự nhiên từ lúc mới sinh ra. -
ㅂㄴ (
분노
)
: 몹시 화를 냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẪN NỘ: Sự nổi giận dữ dội. -
ㅂㄴ (
비난
)
: 다른 사람의 잘못이나 결점에 대하여 나쁘게 말함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÊ BÌNH, SỰ CHỈ TRÍCH: Sự nói xấu về những sai lầm hay khuyết điểm của người khác. -
ㅂㄴ (
밤낮
)
: 밤과 낮.
☆☆
Danh từ
🌏 BAN ĐÊM VÀ BAN NGÀY: Đêm và ngày. -
ㅂㄴ (
배낭
)
: 물건을 넣어 등에 멜 수 있도록 만든 가방.
☆☆
Danh từ
🌏 BA LÔ: Loại túi làm để đựng đồ và có thể đeo trên lưng. -
ㅂㄴ (
바늘
)
: 옷 등을 꿰매거나 만드는 데 쓰는, 쇠로 된 가늘고 끝이 뾰족한 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 KIM: Vật mảnh bằng sắt và phần cuối nhọn, dùng vào việc may hay khâu quần áo... -
ㅂㄴ (
반납
)
: 빌린 것이나 받은 것을 도로 돌려줌.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TRẢ LẠI: Việc trả lại cái đã nhận hoặc cái đã mượn. -
ㅂㄴ (
밤낮
)
: 밤과 낮을 가리지 않고 늘.
☆☆
Phó từ
🌏 NGÀY ĐÊM: Không kể đêm ngày mà luôn luôn. -
ㅂㄴ (
비닐
)
: 주로 포장에 사용되는 물건을 만드는 데 쓰는, 불에 잘 타지 않으며 물과 공기가 통하지 않는 질긴 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 VINYL: Vật chất dẻo, khó cháy mà nước và không khí không thấm qua, được sử dụng để sản xuất những vật dụng chủ yếu dùng trong đóng gói.
• Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132)