🌟 번뇌 (煩惱)

Danh từ  

1. 마음이 시달려서 괴로워함. 또는 그런 괴로움.

1. SỰ PHIỀN NÃO: Lòng phiền muộn nên buồn phiền. Hoặc sự buồn phiền như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마음속의 번뇌.
    The anguish in the mind.
  • 번뇌가 사라지다.
    The anguish is gone.
  • 번뇌가 있다.
    There is anguish.
  • 번뇌가 크다.
    Big trouble.
  • 번뇌를 품다.
    Embracing anguish.
  • 번뇌로 괴로워하다.
    Suffer from anguish.
  • 온갖 생각과 번뇌로 지수는 밤에도 잠이 오질 않았다.
    All kinds of thoughts and anguish kept jisoo awake at night.
  • 미래에 대한 불안은 승규에게 깊은 고민과 번뇌를 안겨 주었다.
    Anxiety about the future caused seung-gyu a deep agony and anguish.
  • 오랜만에 산에 오니 매우 상쾌해서 그동안의 번뇌가 사라지는 것 같았다.
    It was so refreshing to come to the mountain after a long time that my anguish seemed to be gone.

2. 불교에서, 마음이나 몸을 괴롭히는 노여움이나 욕망 등의 생각.

2. SỰ KHỔ NÃO: Trong đạo Phật, những suy nghĩ như dục vọng, thịnh nộ khiến cho tâm trí hay thân thể phiền muộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세속의 번뇌.
    The world's anguish.
  • 번뇌가 사라지다.
    The anguish is gone.
  • 번뇌가 일어나다.
    Suffer from anguish.
  • 번뇌를 끊다.
    Cut off the agony.
  • 번뇌를 버리다.
    Abandon one's anguish.
  • 번뇌를 씻다.
    Wash the anguish.
  • 중생은 누구나 마음속에 번뇌가 있다.
    Every mesozoic has its own anguish.
  • 스님은 마음속에 일어나는 번뇌를 끊기 위해 수행을 하셨다.
    The monk performed to put an end to the anguish that occurred in his heart.
  • 그 수행자는 열반에 오르기 위해 모든 번뇌를 내려 놓고자 했다.
    The performer tried to lay down all his anguish to reach nirvana.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번뇌 (번뇌) 번뇌 (번눼)
📚 Từ phái sinh: 번뇌하다(煩惱하다): 마음이 시달려서 괴로워하다.

🗣️ 번뇌 (煩惱) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132)