🌟 부동표 (浮動票)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부동표 (
부동표
)
🌷 ㅂㄷㅍ: Initial sound 부동표
-
ㅂㄷㅍ (
바둑판
)
: 가로와 세로로 줄이 그어진, 바둑을 두는 데 쓰는 네모난 판.
Danh từ
🌏 BÀN CỜ VÂY: Bàn hình vuông dùng để chơi cờ vây được kẻ bởi các đường ngang dọc -
ㅂㄷㅍ (
부동표
)
: 선거 때, 투표를 할 정당이나 후보자를 확실히 정하지 않은 사람의 표.
Danh từ
🌏 PHIẾU THẢ NỔI: Phiếu của người không định chắc chắn ứng cử viên hay chính đảng sẽ bầu khi bầu cử. -
ㅂㄷㅍ (
반대편
)
: 반대되는 방향이나 반대되는 쪽에 있는 곳.
Danh từ
🌏 PHÍA ĐỐI DIỆN: Hướng đối diện hay nơi ở về phía đối diện. -
ㅂㄷㅍ (
반대표
)
: 투표에서 반대하는 뜻을 나타내는 표.
Danh từ
🌏 PHIẾU PHẢN ĐỐI, PHIẾU CHỐNG ĐỐI: Phiếu thể hiện ý chí phản đối trong khi bỏ phiếu bầu. -
ㅂㄷㅍ (
반대파
)
: 어떤 의견이나 행동 등에 반대하는 무리.
Danh từ
🌏 PHE ĐỐI LẬP: Nhóm đối kháng với ý kiến hay hành động nào đó.
• Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)