🌟 분권 (分權)

Danh từ  

1. 권리나 권력을 한 곳에 집중하지 않고 여러 곳으로 나눔.

1. SỰ PHÂN QUYỀN: Sự không tập trung quyền lợi hay quyền lực vào một chỗ mà phân ra nhiều nơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지역 분권.
    Regional decentralization.
  • 분권 조직.
    Decentralized organization.
  • 분권 체제.
    Decentralized system.
  • 분권이 되다.
    Become decentralized.
  • 분권을 추진하다.
    Promote decentralization.
  • 분권을 하다.
    Decentralize.
  • 최 의원은 행정 개혁을 위해서는 지역 분권을 추진해야 한다고 주장했다.
    Choi argued that decentralization should be pursued for administrative reform.
  • 우리 회사는 분권 조직으로 직위에 관계없이 사원 모두가 같은 권리를 가지고 있다.
    Our company is a decentralized organization and all employees have the same rights, regardless of their posts.
  • 정치에 대한 국민의 참여를 높이기 위해서는 국가가 지역 분권 체제로 운영되어야 한다.
    To increase public participation in politics, the state must operate under a decentralized system.
  • 지수야, 어떻게 하면 우리나라의 정치가 더 발전할 수 있을까?
    Jisoo, how can our politics develop further?
    음, 내 생각에는 지금보다 지역 분권 체제가 더 잘 정립되어야 할 것 같아.
    Well, i think the decentralization system should be better established than it is now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분권 (분꿘)
📚 Từ phái sinh: 분권되다: 권리나 권력이 분산되다. 분권적: 권력을 분산하는. 또는 그런 것. 분권하다: 권리나 권력을 분산하다.

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191)