🌟 (褓)

Danh từ  

1. 물건을 싸거나 씌우기 위하여 만든 네모난 천.

1. MIẾNG VẢI BỌC NGOÀI, MIẾNG VẢI GÓI TRANG TRÍ, TẤM KHĂN TRẢI BÀN: Mảnh vải hình vuông được tạo ra để gói hay bao phủ đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • .
    White beams.
  • 를 씌운 책상.
    A booted desk.
  • 를 씌운 탁자.
    A booted table.
  • 를 갈다.
    Replacing beams.
  • 를 거두다.
    Collect the beams.
  • 를 들다.
    Pick up the beam.
  • 를 빨다.
    To suck the beams.
  • 를 풀다.
    Undo a beam.
  • 로 싸다.
    Wrap in cloth.
  • 아내는 얇은 로 싼 도시락을 나에게 건네주었다.
    My wife handed me a lunch box wrapped in thin cloth.
  • 집에 들어가자 밥상 위에 덮인 하얀 가 눈에 들어왔다.
    As i entered the house, i saw a white beam covered on the table.
  • 이십 년 된 식탁이 이렇게 깨끗해요?
    Is the 20-year-old table this clean?
    네, 어머니께서 식탁에 항상 를 씌워 사용하셔서 흠도 하나 없어요.
    Yes, my mother always puts a sheet on the table, so there's no flaw.

2. 가위바위보에서, 다섯 손가락을 다 펴서 내미는 동작. 또는 그런 손.

2. BAO: Động tác xòe năm ngón tay và chìa ra trong oẳn tù tì.Hoặc bàn tay như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 를 내다.
    Release a beam.
  • 로 비기다.
    Draw with a beam.
  • 로 이기다.
    Win by a walk.
  • 로 지다.
    Lose with a beam.
  • 두 사람이 모두 를 내서 서로 비겼다.
    Both of them bailed each other out.
  • 나는 를 내고 동생은 가위를 내서 동생이 나한테 이겼다.
    I got the paper and the brother got the scissors, so he beat me.
  • 내가 를 낼 테니까 너는 주먹을 내.
    I'll give you a sheet and you give me your fist.
    싫어. 그러면 내가 지잖아.
    No. then i'll lose.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92)